Trong mọi khoảnh khắc, có Chúa trong đời

Trong mọi khoảnh khắc, có Chúa trong đời

Trong mọi khoảnh khắc, có Chúa trong đời

TGPSG -- Tôi là một thiếu nhi lớn lên ngay cạnh nhà thờ - nơi tiếng chuông ngân vang mỗi buổi sáng sớm đã trở thành nhịp thở quen thuộc của tuổi thơ tôi. Khi trời còn mờ sương, tiếng chuông nhà thờ vang lên trầm ấm, dịu dàng mà tha thiết, len lỏi vào từng giấc ngủ non nớt, đánh thức tôi thức dậy trong vòng tay gia đình thân yêu. Tiếng chuông ấy không chỉ báo giờ lễ, mà còn báo hiệu một ngày mới bắt đầu trong bình an, nơi có bố mẹ, có mái nhà đơn sơ, và có Chúa hiện diện cách âm thầm nhưng rất gần.

    Tuổi thơ tôi được bao bọc bởi tình yêu của bố và mẹ - hai con người rất đỗi bình thường nhưng đã dạy tôi biết thế nào là sống trong đức tin. Mẹ tôi, người giáo lý viên đầu tiên của đời tôi, ân cần dắt tay tôi đến với Chúa bằng chính đời sống cầu nguyện bền bỉ và khiêm nhường của mẹ. Những buổi sáng mẹ gọi tôi dậy đi lễ, những tối cả nhà quây quần lần chuỗi Mân Côi, ánh đèn vàng hắt lên gương mặt mẹ đầy kiên nhẫn và yêu thương - tất cả đã khắc sâu vào ký ức tôi như những bài giáo lý sống động nhất. Bố tôi không nói nhiều về đức tin, nhưng bố dạy tôi bằng cách sống. Bố lặng lẽ chở tôi đến nhà thờ, ngồi phía sau nhà thờ nghe lễ với dáng vẻ trầm tư, nghiêm nghị mà hiền hòa. Bố dạy tôi sống ngay thẳng, biết yêu thương, biết chịu trách nhiệm và biết phó thác. Với tôi, bố chính là hình ảnh của một người cha âm thầm, bền bỉ, luôn ở đó mà không cần nói thành lời - giống như cách Chúa vẫn hiện diện trong đời tôi.

    Tôi trưởng thành từng ngày trong chính nhà thờ, nơi có tiếng cười trong veo của lũ trẻ, những bậc thềm quen thuộc và bóng cây rợp mát mỗi chiều. Tôi có những người bạn cùng học giáo lý, cùng sinh hoạt thiếu nhi, cùng chơi trò chơi, cùng tham gia sa mạc và luyện hát cho Thánh lễ Chúa Nhật. Có những buổi trưa hè, sau giờ học, chúng tôi hái trái cây sau nhà xứ, chia nhau từng quả chín, kể cho nhau nghe những câu chuyện ngây ngô của tuổi nhỏ. Nhà thờ không chỉ là nơi cầu nguyện, mà còn là mái nhà thứ hai - nơi tôi được lớn lên trong yêu thương, trong đức tin và trong sự chở che của gia đình và cộng đoàn.

    Khi tôi lớn lên, rời quê nhà để đi học xa, cuộc sống mở ra với tôi một nhịp sống hoàn toàn khác. Những buổi học kéo dài, những kỳ thi liên tiếp, những mối quan hệ mới và những áp lực của tuổi trưởng thành dần cuốn tôi đi. Tôi bận rộn đến mức những cuộc gọi về nhà thưa dần. Tôi vẫn nói chuyện với mẹ, nhưng cũng vội vàng hơn trước. Còn với bố, tôi nói ít đi. Những cuộc gọi bị hoãn lại, những lần định gọi rồi lại thôi, tôi tự nhủ rằng “để khi rảnh hơn sẽ gọi”. Tôi không ngờ rằng, có những lần “để sau” lại trở thành mãi mãi không kịp nữa.

    Rồi biến cố ập đến, bất ngờ và tàn nhẫn hơn bất cứ bài kiểm tra nào trong đời tôi. Bố tôi bị bệnh. Khi hay tin, tôi vẫn còn nuôi trong lòng chút hy vọng mong manh rằng đó chỉ là một cơn bệnh thông thường, rằng bố rồi sẽ khỏe lại như bao lần trước. Nhưng sự thật được bác sĩ nói ra khiến cả thế giới trong tôi như sụp đổ: bệnh đã ở giai đoạn cuối. Tôi chết lặng. Tôi không khóc ngay. Tôi chỉ thấy tim mình đau đến nghẹt thở, đầu óc trống rỗng, như thể mọi âm thanh xung quanh đều biến mất.

    Những ngày sau đó, tôi sống trong sự dằn vặt và ân hận. Tôi trách mình vì đã quá bận rộn với cuộc sống riêng, vì đã không gọi cho bố nhiều hơn, không lắng nghe bố nhiều hơn, không kịp nhận ra những dấu hiệu mệt mỏi nơi người đàn ông trầm lặng ấy. Tôi ước gì mình có thể quay ngược thời gian, để được ngồi bên bố lâu hơn, để được nói với bố những lời yêu thương mà bấy lâu nay tôi đã giữ trong lòng. Khi đối diện với sự thật rằng bố sắp rời xa tôi mãi mãi, tôi suy sụp hoàn toàn. Có những đêm tôi khóc đến cạn nước mắt, có những lúc tôi cảm thấy mình yếu đuối đến mức không còn đủ sức để cầu nguyện.

    Tôi tự hỏi Chúa ở đâu giữa nỗi đau quá lớn này. Nhưng rồi, chính trong những giây phút tăm tối nhất ấy, tôi lại tìm về nhà thờ, như một đứa trẻ lạc đường tìm về mái ấm xưa như ngày bé tôi từng làm. Tôi quỳ trước Thánh Thể, không còn lời nào để thưa, chỉ còn lại nỗi đau và sự phó thác. Và tôi nhận ra: Chúa không cất đi thập giá của tôi, nhưng Ngài ở lại với tôi trong thập giá ấy. Ngài cho tôi đủ sức để chấp nhận, đủ bình an để không gục ngã, và đủ đức tin để hy vọng.

    Tôi tin rằng, cái chết không phải là dấu chấm hết, mà chỉ là một cánh cửa. Đức tin mà tôi đã được nuôi dưỡng từ thuở nhỏ giờ đây trở thành điểm tựa vững chắc. Tôi tin rằng bố tôi không mất đi, mà đang được Chúa ôm vào lòng - ở một nơi không còn đau đớn, không còn nước mắt. Tôi tin vào sự sống đời sau, tin rằng một ngày nào đó thôi, tôi sẽ lại được gặp bố trên Nước Trời, trong niềm vui trọn vẹn và vĩnh cửu.

    Biến cố ấy làm đức tin trong tôi trưởng thành. Tôi hiểu rằng Chúa đã luôn hiện diện trong mọi khoảnh khắc đời tôi: Khi tôi còn bé, trong vòng tay bố mẹ; khi tôi lớn lên, giữa những niềm vui tuổi trẻ; khi tôi đau khổ, trong mất mát và nước mắt. Và tôi tin rằng, trên chặng đường phía trước, dù không còn bố đồng hành bên cạnh, tôi vẫn không cô đơn. Bởi Chúa - Đấng đã ở với tôi từ thuở ấu thơ - sẽ vẫn luôn hiện diện, dẫn tôi bước đi trong từng chặng đường tương lai, khi vui cũng như lúc buồn, hôm nay và mãi mãi.

Top