Từ Bà Mụ, Dì Phước, đến căn tính Nữ Tu

Từ Bà Mụ, Dì Phước, đến căn tính Nữ Tu

Từ Bà Mụ, Dì Phước, đến căn tính Nữ Tu

TGPSG -- Từ Bà Mụ, Dì Phước, đến căn tính Nữ Tu: Học nơi Chúa Giêsu để nhận ra Tình Phụ Tử của Thiên Chúa

I. Dẫn nhập: Ngôn ngữ dân gian và ngôn ngữ thần học

Trong ký ức của người Công giáo Việt Nam, các nữ tu từng được gọi bằng nhiều danh xưng thân thương: “bà mụ”, “dì phước”, và ngày nay là “nữ tu” hay “tu sĩ”. Những danh xưng ấy không chỉ là ngôn từ, mà còn là chứng tích của một hành trình đức tin: từ những bước đi đầu tiên của Hội Dòng Mến Thánh Giá trên đất Đại Việt (thế kỷ XVII), qua những nẻo đường bác ái xã hội, để rồi vươn đến chiều sâu thần học về đời sống thánh hiến trong Hội Thánh hoàn vũ.

Cũng như đứa trẻ, từ những trải nghiệm đầu tiên với người mẹ, dần dần nhận ra hình ảnh người cha, thì nữ tu cũng được mời gọi, từ kinh nghiệm sống “tình mẫu tử” của mình, để dẫn tha nhân vào mầu nhiệm tình Cha của Thiên Chúa. Hôm nay, chúng ta suy niệm tiến trình này: từ Bà Mụ – Dì Phước đến Tu sĩ, để hiểu hơn căn tính nữ tu, và để học nơi Chúa Giêsu cách làm cho tha nhân cảm nghiệm được tình Cha nhân hậu.

II. “Bà Mụ” – ký ức khởi đầu và tình mẫu tử

  1. Nguồn gốc danh xưng

Trong thế kỷ XVII–XIX, giáo dân Việt Nam gọi các nữ tu Mến Thánh Giá là “bà mụ”. Theo từ nguyên, “mụ” 1  không hề mang nghĩa hạ thấp, mà chỉ người phụ nữ đáng kính. Từ “bà mụ” còn gắn với vai trò bề trên trong cộng đoàn nữ tu, người chăm sóc và dẫn dắt chị em cách thiêng liêng.

  1. Ý nghĩa thần học

“Bà mụ” gợi nên hình ảnh từ mẫu: như người mẹ nâng con trên tay, cho bú, dỗ dành và chở che, thì nữ tu cũng chăm sóc những người được trao phó cho mình bằng lời cầu nguyện và sự nâng đỡ ân cần.

Ngôn sứ Hôsê đã diễn tả:

“Ta xử với chúng như người nựng trẻ thơ, nâng lên áp vào má; Ta cúi xuống gần nó mà đút cho nó ăn.” (Hs 11,4)

Trong cái nhìn ấy, “bà mụ” chính là gương mặt của một người mẹ thiêng liêng, phản chiếu tình yêu của Thiên Chúa dành cho dân Người.

  1. Liên hệ thực tế

Các bà mụ xưa thường dạy dỗ, dìu dắt giáo dân trong đời sống cầu nguyện. Ngày nay, nơi nhiều xứ đạo quê nghèo, hình ảnh “bà mụ” vẫn còn sống động: nữ tu như một người mẹ, người chị lớn, nâng đỡ đức tin cho cộng đoàn.

  1. Ý nghĩa chiết tự của từ “mụ” ()

Theo sách Phép Dòng các chị em Mến Câu-rút Đức Chúa Giêsu, từ “mụ” () là từ mượn của Hán, với nghĩa Nôm là bà bề trên cao nhất, từ “chị cả” là bề trên nhà, từ “chị em” là cách gọi các nữ tu trong cộng đoàn. Trong đó, theo chiết tự Hán, “mụ” (): nữ 女⿰某 mỗ. Với “nữ” () là từ biểu ý và “mỗ” () là tiếng tự xưng, từ biểu âm và hội ý.

Từ “mụ” () còn có dị thể là “mụ” (): nữ 女⿰老 lão. Nghĩa là người nữ lớn tuổi, bà nội, bà ngoại. Sau này được dùng để gọi các bà đỡ đẻ.

Từ “mụ” () có thông nghĩa là “mụ” (): nữ 女⿰母 mẫu. Đây là từ hội ý. Gồm bộ nữ , chỉ phụ nữ; kết hợp với mẫu (mẹ), biểu thị chức trách dạy dỗ như người mẹ; chữ mẫu (mẹ) đồng thời kiêm biểu âm. Vậy, từ “mụ” () để gọi cho bà bề trên cao nhất là xứng hợp. Do khó phân biệt thứ bậc, người xưa gọi chung nữ tu là “mụ” () cho gọn. Đó là từ tôn xưng vừa biểu thị chức trách dạy dỗ như người mẹ.

mụ : nữ   mẫu

mẫu : vô  →   nhị

III. “Dì Phước” – chứng nhân của lòng bác ái

  1. Nguồn gốc danh xưng

Từ “dì phước” 2 gắn liền với các nữ tu phục vụ tại bệnh viện, trường học, trạimồcôi.“Dì” nghĩalàemcủamẹ– gầngũi, thântình;“phước” là điều lành, ân phúc.

  1. Ý nghĩa thần học

“Dì phước” làm nổi bật khuôn mặt bác ái của Hội Thánh: Yêu thương người nghèo khổ, nâng đỡ trẻ mồ côi, chữa lành bệnh nhân. Chính các  dì  phước  là “những chứng nhân sống động của lòng thương xót Chúa” trong xã hội.

Tông huấn Amoris Laetitia khẳng định:

“Các bà mẹ là đối cực mạnh mẽ chống lại chủ nghĩa duy cá nhân… xã hội nào không có các bà mẹ đều sẽ bị phi nhân hóa” (s.174).

Điều này có thể áp dụng cho hình ảnh các dì phước: họ là những “người mẹ” trong xã hội, chống lại sự vô cảm, gieo rắc lòng bác ái.

  1. Liên hệ thực tế

Ai từng học trường của các dì phước, hay từng được các dì chăm sóc trong bệnh viện, đều cảm nhận được sự dịu dàng “mẫu tử” ấy.

Các dì phước là lời chứng hùng hồn cho một Hội Thánh “đi ra” để chữa lành và an ủi.

  1. Ý nghĩa chiết tự của từ “phúc / phước” ()
    1. Giải thích chữ “phúc” theo Kinh Kính Mừng 3:
  • “Kính mừng Ma-ri-a đầy ơn phúc, Đức Chúa Trời ở cùng Bà.”

Đây là lời chào của thiên sứ Gabriel, diễn tả niềm vui và sự ưu ái của Thiên Chúa dành cho Đức Maria.

  • “Đầy ơn phúc” biểu hiện sự trọn vẹn của ân sủng Thiên Chúa ban cho Mẹ, khiến Mẹ không vướng tội lỗi.
  • “Đức Chúa Trời ở cùng Bà” giải thích như thế nào là “đầy ơn phúc”, đó là sự hiện diện của Thiên Chúa trong đời sống Mẹ, làm nổi bật vai trò của Mẹ là Hòm Bia Giao Ước Mới, nơi Thiên Chúa ngự trị.

phúc kỳ  phúc

phúc⿳一口

    1. 2. Giải thích chữ “phúc / phước” () theo chiết tự:
  • Chữ “phúc / phước” () là từ mượn của Hán, với nghĩa là điều tốt lành. Trong đó, hình thái của chữ “phúc / phước” (): (nhất : mỗi) + (khẩu : miệng, lời nói) + (điền : ruộng hay canh tác)

. Ý nghĩa chiết tự, “phúc / phước” () là việc mỗi (nhất ) lời nói (khẩu ) cùng việc làm (điền ) luôn có thần (kỳ ) hay có Chúa, ở cùng.

Vậy, tên gọi “Dì phước” có ý là người nữ được người đời tôn trọng như em của mẹ và luôn toát lên hình ảnh của Thiên Chúa – có Chúa ở cùng trong mỗi lời nói, mỗi việc làm – qua việc phục vụ tha nhân.

IV. “Tu sĩ” 4 – căn tính thần học và lời mời gọi thuộc trọn về Thiên Chúa

  1. Nguồn gốc khái niệm

Giáo luật và Giáo huấn Hội Thánh xác định: tu sĩ là Kitô hữu khấn giữ ba lời khuyên Phúc Âm (khiết tịnh, khó nghèo, vâng phục), hiến trọn cho Thiên Chúa (x. LG 44; GL 573; GLHTCG 915–916).

  1. Ý nghĩa thần học

Nếu “bà mụ” gợi lên tình mẫu tử, “dì phước” nhấn mạnh đến việc bác ái, thì “tu sĩ” đặt nền trên mầu nhiệm hiến thánh.

Nữ tu không chỉ là người mẹ hiền hay người dì bác ái, mà còn là hiền thê của Đức Kitô, là dấu chỉ của Nước Trời.

Như Chúa Giêsu đã sống trọn cho Cha, nữ tu cũng được mời gọi sống trọn cho Thiên Chúa và dẫn tha nhân đến gặp Cha.

3. Nhìn vào mẹ để thấy hình ảnh cha

Trong tiến trình đức tin, đứa trẻ nhìn vào mẹ để dần nhận ra dung mạo của cha.

Cũng vậy, qua đời sống nữ tu, tha nhân được dẫn từ kinh nghiệm “tình mẹ” (dịu dàng, gần gũi, chăm sóc) để nhận ra “tình cha” (công minh, trung tín, bảo vệ) của Thiên Chúa.

V. Nữ tu – cầu nối giữa tình Mẹ và tình Cha

  1. Nét từ mẫu nơi nữ tu

Nữ tu phản chiếu khuôn mặt của người mẹ: yêu thương, chăm sóc, dịu dàng. Như Is 49,15:

“Có phụ nữ nào quên được đứa con thơ của mình… Cho dù nó có quên đi nữa, thì Ta, Ta cũng chẳng quên ngươi bao giờ.”

Qua nét từ mẫu ấy, tha nhân cảm nghiệm được một Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi con cái.

    1. Nét phụ tử nơi Thiên Chúa mà nữ tu dẫn đến

Nhưng căn tính nữ tu không dừng ở tình mẫu tử, mà là cầu nối dẫn đến tình Cha. Như ca dao:

“Công cha như núi Thái Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.”

Nữ tu sống tâm tình từ mẫu để giúp tha nhân nhận ra núi đá vững chắc của Cha trên trời.

    1. Học nơi Chúa Giêsu

Chúa Giêsu vừa là “người Con của Mẹ Maria”, vừa là “Con yêu dấu của Chúa Cha”.

Ngài sống lòng xót thương như một người mẹ (Mt 9,36: “chạnh lòng thương đoàn lũ”).

Ngài cũng mặc khải dung mạo Cha nhân hậu (Lc 15: dụ ngôn người cha nhân hậu).

Nữ tu, khi bước theo Đức Kitô, cũng được mời gọi sống cả hai chiều kích: dịu dàng của mẹ và trung tín của cha.

V. Kết luận – Lời mời gọi cho nữ tu hôm nay

Hành trình từ “bà mụ – dì phước – tu sĩ” là hành trình của ký ức, bác ái và căn tính. Nó phản ánh một tiến trình đức tin: từ kinh ng- hiệm tình mẹ đến việc nhận ra tình cha của Thiên Chúa.

Đối với nữ tu hôm nay:

Hãy giữ ký ức “bà mụ” – trở thành gương mặt từ mẫu trong cộng đoàn, như người mẹ dịu dàng nâng đỡ đoàn con.

Hãy sống tinh thần “dì phước” – hiện diện bằng những việc bác ái cụ thể, gieo rắc lòng thương xót trong xã hội.

Hãy đào sâu căn tính “tu sĩ” – hiến trọn đời mình cho Thiên Chúa, để tha nhân nhìn vào chị mà thấy Đức Kitô, và qua Đức Kitô mà nhận ra tình Cha nhân hậu.

Như thế, đời sống nữ tu sẽ vừa thân thương như người mẹ, vừa cụ thể như người dì, và vừa vững vàng như người môn đệ của Chúa Giêsu. Chính nơi dung mạo của nữ tu, tha nhân sẽ tìm thấy con đường để đến với Thiên Chúa là Cha – nguồn mạch của tình yêu.

Chú thích:

1. Từ điển Công giáo, Ban Từ Vựng Công Giáo – Ủy ban Giáo lý Đức Tin, Nxb. Tôn giáo, Hà Nội, 2019, tr.36.

2. Từ điển Công giáo, Ban Từ Vựng Công Giáo – Ủy ban Giáo lý Đức Tin, Nxb. Tôn giáo, Hà Nội, 2019, tr.214.

3. Từ điển Chữ Nôm Công Giáo (Phần Kinh đọc sớm tối ngày thường và ngày Chúa Nhật), Phân Ban Từ Vựng Hán Nôm Công Giáo – Ủy Ban Giáo lý Đức Tin, Hội Đồng Giám Mục Việt Nam, Nxb. Đồng Nai, 2025, tr.504.

4. Từ điển Công giáo, Ban Từ Vựng Công Giáo – Ủy ban Giáo lý Đức Tin, Nxb. Tôn giáo, Hà Nội, 2019, tr.943.

.

Top