Phá thai & nguyên tắc song hiệu
TGPSG -- Phá thai được coi là một trong những tai họa lớn nhất của thế kỷ XX và XXI, gây thiệt hại nhiều hơn so với các vấn đề toàn cầu khác như nghèo đói, chiến tranh và thiên tai.
Vấn đề này có nhiều hậu quả liên quan đến y tế, tâm lý, chính trị, kinh tế và góp phần gieo rắc nền văn hóa sự chết đầy tăm tối ở khắp nơi.
Để hiểu rõ hơn về phá thai, cần có định nghĩa rõ ràng về phá thai, các hình thức phá thai và lập trường luân lý của Giáo hội cùng với nguyên tắc song hiệu.
Định nghĩa Phá thai
Phá thai là cố tình loại bỏ, hay lấy phôi, hoặc lấy thai nhi ra khỏi tử cung của người mẹ trước khi đến hạn sinh nở, gây ra sự hư thai.
Như vậy, sự hư thai có thể xảy ra do cố ý, nhưng cũng có thể xảy ra một cách tự nhiên vì biến chứng trong quá trình mang thai.
Làm hư thai có chủ đích thì được gọi là phá thai. Còn nếu hư thai một cách tự nhiên thì được gọi là sẩy thai.
Quan điểm của Giáo Hội
Phá thai có thể chia thành hai loại: phá thai trực tiếp và phá thai gián tiếp.
Phá thai trực tiếp là hành vi cố ý phá hủy sự sống của thai nhi, luôn là một tội ác nghiêm trọng.
Phá thai gián tiếp là việc loại bỏ thai nhi không phải do sự mong muốn trực tiếp, mà là do tác dụng phụ của một số thủ tục hợp pháp, ví dụ việc cấp cứu người mẹ đang ở trong tình trạng nguy tử do thai nhi nằm ngoài tử cung.
Mang thai ngoài tử cung là tình trạng trứng sau khi thụ tinh lại làm tổ và phát triển bên ngoài buồng tử cung của người mẹ. Tình trạng này có thể gây chảy máu ồ ạt trong ổ bụng, thậm chí đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được cấp cứu kịp thời. Thai ngoài tử cung không thể phát triển bình thường, không thể sinh ra, cũng như không thể đưa khối thai trở về lại tử cung, do đó cần được loại bỏ để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng thai phụ. Về mặt đạo đức, được phép làm việc này, theo nguyên tắc song hiệu.
Những tranh cãi về phá thai
Giáo hội Công giáo đã lên án phá thai trực tiếp từ thuở khai sinh Giáo hội. Công đồng Vatican II và nhiều các tài liệu khác của Giáo Hội cũng đã nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc tôn trọng sự sống ngay từ lúc thụ thai, khẳng định rằng việc phá thai và giết trẻ sơ sinh là những tội ác ghê tởm.
Tuy nhhiên, vấn đề phá thai gây ra nhiều tranh cãi. Những người ủng hộ phá thai cho rằng phá thai nên được phép khi phụ nữ muốn thế, nhất là trong những hoàn cảnh đặc biệt, khi sức khỏe hoặc tính mạng của phụ nữ bị đe dọa, hay trong trường hợp loạn luân hoặc bị hiếp dâm. Ngược lại, những người bảo thủ cho rằng việc phá thai là vô đạo đức, bất kể hoàn cảnh nào. Nguyên tắc song hiệu trong đạo đức tự nhiên được đề xuất như một cách phân định để giải quyết những tình huống khó xử.
Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng, không được phép mong muốn cái ác một cách trực tiếp, dù là như một mục đích hay phương tiện để đạt được điều tốt.
Tuy nhiên, đôi khi cái ác lại trở thành sản phẩm phụ không thể tránh khỏi ngay trong lúc cố gắng đạt được điều tốt. Người ta có thể dung thứ cho những hậu quả xấu từ hành động của mình nếu việc ngăn chặn chúng sẽ dẫn đến những điều ác nghiêm trọng hơn.
Như vậy, theo nguyên tắc song hiệu, người ta chỉ được phép thực hiện một hành động có hiệu quả xấu trong các điều kiện sau:
- Bản chất của hành vi: Hành vi phải là tốt hoặc ít ra là trung tính
Hành vi cố ý phá thai luôn được xem là xấu xa bởi vì nó trực tiếp giết chết một con người vô tội, và điều này áp dụng cho mọi trường hợp phá thai cố ý, kể cả khi rơi vào những tình huống khó khăn như bị hiếp dâm.
Tuy nhiên, nguyên tắc song hiệu cho phép thực hiện một số hành vi can thiệp y tế khi việc can thiệp này cứu sống người mẹ (hành vi tốt) nhưng lại dẫn đến hư thai ngoài ý muốn.
- Chủ tâm của tác nhân: Tác nhân chỉ có ý định nhắm đến hiệu quả tốt; hậu quả xấu có thể thấy trước nhưng không được nằm trong chủ tâm của tác nhân. Hậu quả xấu không được cố ý trực tiếp gây ra mà chỉ xảy ra như một sản phẩm phụ ngẫu nhiên của hành vi đã thực hiện.
Trong các trường hợp như hóa trị hoặc cắt bỏ tử cung do ung thư, trong lúc cấp bách cần cứu người mẹ, thì cái chết của đứa trẻ chưa sinh không phải là mục đích chính mà chỉ là hệ quả không mong muốn. Với tình huống như thế, hành vi hóa trị hoặc cắt bỏ tử cung không trái với luân lý Kitô giáo.
- Mục đích & phương tiện: Mục đích tốt không được phép thực hiện bằng những phương tiện xấu. Vì thế nếu còn có thể sử dụng một phương tiện tốt nào khác để đạt được mục đích tốt, thì không được phép sử dụng phương tiện xấu để đạt mục đích ấy.
Theo nguyên tắc này, cái chết của đứa trẻ chưa chào đời không được coi là phương tiện để đạt được các mục tiêu như hạn chế quy mô gia đình, ngăn ngừa dị tật bẩm sinh, nâng cao sự nghiệp… vì còn có thể sử dụng các phương tiện tốt đẹp khác mà đạt đến các mục tiêu đó.
Và nếu việc chữa trị bệnh ung thư có thể được thực hiện bằng các phương pháp khác hợp đạo đức mà không gây ra cái chết của thai nhi, thì hãy chọn lựa sử dụng các phương pháp khác ấy, mới hợp với luân lý và đạo đức.
- Giữa 2 hậu quả: Hậu quá tốt phải lớn hơn hậu quả xấu.
Nếu hậu quả tốt nhỏ hơn hậu quả xấu, thì hậu quả xấu khó có thể được coi là ngẫu nhiên.
Các lý do như duy trì vóc dáng, chọn giới tính, hoặc tránh dị tật không đủ sức nặng về mặt đạo đức để biện minh cho cái chết của thai nhi (vì những hậu quả tốt đó nhỏ hơn hậu quả xấu là cái chết của thai nhi).
Ngược lại, trường hợp cứu sống người mẹ (cũng là một con người vô tội) sẽ là lý do hợp lý (hậu quả tốt lớn hơn) để chấp nhận hậu quả xấu là hư thai ngoài ý muốn và không thể tránh khỏi. Nhưng nếu có bất kỳ phương pháp điều trị y tế hợp lý nào khác có thể cứu sống người mẹ mà không gây ra tổn hại hoặc tử vong cho đứa trẻ chưa sinh, thì phải lựa chọn phương pháp thay thế đó.
Và cuối cùng, cần lưu ý rằng những ví dụ về "các hành động y khoa khác" này sẽ không hợp pháp về mặt đạo đức nếu cả 4 điều kiện của nguyên tắc song hiệu không được đáp ứng. Nếu bất kỳ điều kiện nào trong số chúng không được đáp ứng, thì cho dù 3 điều kiện còn lại được đáp ứng, những hành động y khoa đó vẫn là sai về mặt đạo đức.
Tóm lại, có quá nhiều thứ bị đe dọa khi mạng sống của hàng triệu người vô tội - cả phụ nữ và trẻ em chưa chào đời - có thể bị hủy hoại chỉ vì ý thích cá nhân hoặc sự đổi chác chính trị. Trong lãnh vực này, cần hiểu và áp dụng đúng đắn nguyên tắc song hiệu để có một cơ sở phân định khách quan và đạo đức trong những tình huống tiến thoái lưỡng nan ấy.
Phạm Thị Thu Phương (TGPSG) tổng hợp từ CatholicCulture, Wikipedia, tamanhhospital…
bài liên quan mới nhất

- Đối thoại cứu độ - Cái khung của nền luân lý tình huynh đệ
-
Đào tạo lương tâm và sự phân định trong Amoris Laetitia: Hướng tới một chuyển đổi hệ hình trong chăm sóc mục vụ gia đình -
Cha Alain Thomasset: “Phẩm giá không gắn liền với vẻ bề ngoài nhưng được ban tặng cùng với sự sống” -
Kénose là gì? -
Căn cước đàn ông, căn cước đàn bà -
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II: Thần học về thân xác phần bốn - Đời sống độc thân trinh khiết Kitô giáo -
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II: Thần học về thân xác phần ba - Xác thể phục sinh -
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II: Thần học về thân xác phần một - Con tim được cứu rỗi (Giáo lí về Bài Giảng Trên Núi) -
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II: Thần học về thân xác – Phần Giới thiệu -
Người Công Giáo có buộc phải đồng ý với Đức Giáo hoàng không?
bài liên quan đọc nhiều

- Vấn đề “Sống thử” của giới trẻ ngày nay
-
Vấn đề đạo đức của giới trẻ ngày nay -
Đồng tính & Hôn nhân đồng tính: Quan điểm của Giáo hội Công giáo -
Vấn đề nạo phá thai trong giới trẻ ngày nay -
Có phải tiền là tất cả ? -
Lương tâm của giới trẻ ngày nay -
Ảnh hưởng của vật chất đối với Thanh thiếu niên thời nay -
Thai nhi bị dị tật: Bỏ hay giữ? -
Bác thằng bần -
Trách nhiệm luân lý trong đời sống hôn nhân và gia đình