Công đồng Vatican II tròn 60 năm: Một sức bật mới cho sứ vụ truyền giáo

Công đồng Vatican II tròn 60 năm: Một sức bật mới cho sứ vụ truyền giáo

Công đồng Vatican II tròn 60 năm: Một sức bật mới cho sứ vụ truyền giáo

Tác giả: Linh mục Joseph Thomas

Cao Trí (TGPSG) biên dịch từ NCRegister

TGPSG/NCRegister --  Khởi đầu cuộc thảo luận của Công đồng Vatican II về sắc lệnh truyền giáo, vào ngày 6-11-1964, đã diễn ra cách trang trọng đặc biệt.

Đức Giáo Hoàng Phaolô VI đã nhân dịp này quyết định thực hiện cuộc thăm viếng hiếm hoi đến Hội trường Công đồng.

Như ngài đã bày tỏ trong bài diễn văn gửi đến các nghị phụ, cử chỉ ấy cho thấy niềm xác tín sâu sắc của ngài về “tầm quan trọng và quy mô đặc biệt” của chủ đề mà Hội đồng lúc ấy đang hướng tới.

Ngài còn nhấn mạnh rằng, lệnh truyền loan báo Tin Mừng của Đức Kitô vang vọng cách đặc biệt trong sứ vụ của chính Đức Giáo Hoàng và các “đấng kế vị các Tông đồ”, tức là các Giám mục.

Vì ơn cứu độ của thế giới đã và đang “tùy thuộc” vào việc chu toàn lệnh truyền ấy, Công đồng đặc biệt mong muốn tìm ra “những con đường mới”, “phương pháp mới” và một “nỗ lực mới” cho sứ mạng to lớn này.

Bản dự thảo mà Công đồng bắt đầu xem xét trong ngày hôm đó đã trải qua một hành trình dài và đầy thử thách.

Để đơn giản hóa khối lượng công việc khổng lồ của Công đồng Vatican II, Ủy ban Điều phối của Công đồng đã yêu cầu Ủy ban Truyền giáo rút gọn bản văn trước đó chỉ còn một vài điểm chính - cụ thể là 14 điểm trong bản dự thảo trình bày trước Công đồng.

Một phần lý do là vì quan điểm thần học về sứ vụ truyền giáo đã được trình bày trong Hiến chế về Giáo Hội, tức văn kiện Lumen Gentium sau này.

Đức Cha Stanislaus Lo Kuang của Đài Loan, khi trình bày bản dự thảo trước Công đồng, thừa nhận rằng nhiều Nghị phụ cảm thấy thất vọng vì bản văn được rút gọn quá ngắn.

Đức Cha Lo Kuang giải thích rằng, theo quyết định của cơ quan điều hành Công đồng, việc trình bày chi tiết hơn về sứ vụ truyền giáo là điều không thể thực hiện lúc bấy giờ.

Tuy nhiên, ngài cũng lưu ý rằng các ủy ban hậu Công đồng có thể cung cấp những hướng dẫn chi tiết hơn, và trong khi chờ đợi, chỉ cần “vài lời” cũng đủ để khơi dậy nơi các Nghị phụ ý thức về nghĩa vụ truyền giáo của mình.

Cuộc thảo luận của Công đồng nhanh chóng cho thấy rằng một phần lớn các Nghị phụ không chấp nhận lập luận này.

Một trong những tiếng nói ấy là của Đức Hồng Y Joseph Frings, người có lẽ một lần nữa phản ánh quan điểm của cố vấn thần học của ngài, linh mục Joseph Ratzinger.

Tổng Giám mục Cologne khẳng định rằng chủ đề về sứ vụ truyền giáo mang tính thiết yếu đối với Giáo Hội và có tầm quan trọng đến mức không thể được giải quyết chỉ trong vài điểm ngắn gọn.

Các Giám mục châu Phi đặc biệt nhấn mạnh sự cần thiết phải soạn lại bản văn.

Các ngài quan tâm không chỉ đến việc khẳng định tầm quan trọng liên tục của sứ vụ truyền giáo, mà còn muốn diễn đạt lại nỗ lực truyền giáo của Giáo Hội trước bối cảnh thời kỳ thuộc địa sắp kết thúc.

Chẳng hạn, Đức Hồng Y Laurean Rugambwa mong muốn làm sáng tỏ hơn tầm quan trọng của việc thích nghi.

Ngài cho rằng sứ mạng của Giáo Hội bị cản trở khi Giáo Hội mang dáng vẻ thuần túy phương Tây và bị đồng hóa với chế độ thực dân.

Trái lại, vị Giám mục người Tanzania lại khẳng định rằng việc thích nghi đích thực, đặt nền tảng trên sứ mạng Nhập Thể của Đức Kitô, chính là nỗ lực nhận ra và đón nhận những giá trị luân lý, tôn giáo đích thực nơi mỗi nền văn hóa.

Vào ngày thảo luận thứ ba, Công đồng đã bỏ phiếu với đa số áp đảo để gửi bản dự thảo trở lại Ủy ban Truyền giáo nhằm biên soạn lại.

Ủy ban sau đó đã soạn một bản dự thảo mới, được trình bày và thảo luận lại tại Hội trường Công đồng vào tháng 10 năm 1965.

Bản văn mới đặt hoạt động truyền giáo của Giáo Hội trong một viễn tượng rộng lớn và siêu nhiên hơn về Giáo Hội, được đặt nền trên mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi.

Cũng chính viễn tượng này nằm ở trung tâm của Hiến chế Lumen Gentium, được phê chuẩn vào tháng 11 năm trước đó.

Với những lời sau này được vang vọng trong bản văn cuối cùng của Ad Gentes, bản dự thảo tuyên bố rằng: “Giáo Hội mang bản chất truyền giáo, vì Giáo Hội phát xuất từ sứ mạng của Chúa Con và của Chúa Thánh Thần, theo ý định của Chúa Cha.”

Bản dự thảo được chỉnh sửa này, cùng với sắc lệnh được ban hành sau đó, trở thành lời khẳng định cần thiết về mối quan tâm truyền thống của Giáo Hội đối với sứ vụ truyền giáo trong những hoàn cảnh lịch sử mới mà Công đồng đang đối diện.

Những hoàn cảnh đó đã khiến nhiều người đặt lại vấn đề về chính khái niệm “truyền giáo”.

Rõ ràng, hoạt động truyền giáo của Giáo Hội, xét theo nghĩa rộng, cũng cần bao gồm cả những vùng đất vốn có truyền thống Kitô giáo nhưng đời sống đức tin đang suy giảm.

Đức Cha Guy-Marie Riobé người Pháp, thay mặt nhiều Giám mục truyền giáo và các Bề trên tổng quyền, thừa nhận rằng bối cảnh xã hội của việc loan báo Tin Mừng đã thay đổi, đòi hỏi những phương pháp truyền giáo mới.

Ngài nhận xét rằng trong một số trường hợp, những điều kiện ấy có thể làm mờ ranh giới giữa các lãnh thổ truyền giáo và những vùng được xem là Kitô giáo.

Dù ý thức được tính phức tạp của bối cảnh đương đại, nhiều nghị phụ vẫn cho rằng cần thiết phải giữ gìn ý nghĩa truyền thống của sứ vụ truyền giáo.

Dù văn kiện Ad Gentes sử dụng từ “sứ vụ” theo nghĩa rộng để mô tả toàn thể nỗ lực loan báo Tin Mừng của Giáo Hội, sắc lệnh này cũng lưu ý đến một cách hiểu cụ thể hơn của thuật ngữ ấy:

“ ‘Truyền giáo’ là thuật ngữ thường dùng để chỉ những công cuộc đặc biệt, trong đó các sứ giả Tin Mừng, được Giáo Hội sai đi khắp thế giới, thực hiện sứ mạng rao giảng Tin Mừng và thiết lập Giáo Hội giữa các dân tộc hoặc cộng đoàn chưa tin vào Đức Kitô.”

Sắc lệnh cho biết rằng hoạt động này “chủ yếu” diễn ra tại những vùng truyền giáo được Tòa Thánh chính thức công nhận.

Vì thế, dù Công đồng đưa ra một cách diễn đạt mới về hoạt động truyền giáo, điều đó không hề làm giảm bớt nhiệt huyết của Giáo Hội trong việc loan báo Tin Mừng cho những người chưa tin.

Cuộc thảo luận về bản văn sửa đổi vào tháng 10 năm 1965 lại càng củng cố hơn nữa tính cấp thiết của sứ vụ truyền giáo.

Nhiều Nghị phụ kêu gọi bản văn cần thấm đẫm hơn tinh thần Kinh Thánh và phải diễn tả rõ ràng hơn tầm quan trọng của hoạt động truyền giáo cũng như lời mời gọi hoán cải.

Trong số các điều chỉnh sau đó, sắc lệnh cuối cùng đã trích dẫn trọn vẹn lệnh truyền truyền giáo của Đức Kitô được ghi lại trong Tin Mừng Matthêu chương 28 và Marcô chương 16.

Một điểm nổi bật khác trong giai đoạn thảo luận sau là nhu cầu phải trình bày rõ ràng cách thức toàn thể Dân Thiên Chúa được mời gọi tham gia vào hoạt động này.

Các nghị phụ, như Đức Giáo Hoàng Phaolô VI đã nêu rõ, thực sự trân trọng trách nhiệm đặc biệt của Đức Giáo Hoàng và các Giám mục trong sứ mệnh truyền giáo của Giáo Hội.

Tuy nhiên, với nhận thức mới mẻ của Công đồng về Giáo Hội, bản văn cuối cùng nhấn mạnh hơn đến bổn phận của toàn thể Dân Thiên Chúa trong việc cổ võ công cuộc truyền giáo.

Một phần hoàn toàn mới được thêm vào trong sắc lệnh cuối cùng nói về sứ vụ tông đồ của giáo dân, nhìn nhận vai trò thiết yếu của họ trong Giáo Hội, nhờ đó “Đức Tin vào Đức Kitô và đời sống của Giáo Hội” có thể “thấm nhập và biến đổi” xã hội nơi họ đang sống.

Bằng cách này và nhiều cách khác, sắc lệnh Ad Gentes đáp ứng mong muốn của nhiều nghị phụ Công đồng về một bản văn sâu rộng - một “magna carta (đại hiến chương)”, như một nghị phụ đã gọi - có thể trở thành một động lực mạnh mẽ thúc đẩy lòng hăng say tông đồ của Giáo Hội.

Văn kiện Ad Gentes cũng đưa ra câu trả lời thích hợp cho những ai cho rằng thái độ từ bi của Công đồng đối với toàn nhân loại có thể dẫn đến việc giảm sút nhiệt huyết của Giáo Hội trong việc loan truyền Tin Mừng.

Văn kiện này vẫn có thể tiếp tục truyền cảm hứng cho các Kitô hữu hôm nay, giúp họ nhận thức sâu sắc hơn về nhu cầu rao giảng Tin Mừng bằng lời nói lẫn hành động, và tích cực hỗ trợ hoạt động truyền giáo của Giáo Hội trên khắp thế giới.

bài liên quan mới nhất

bài liên quan đọc nhiều

Top