Linh mục dòng
| STT | Tên Thánh | Họ và tên | Năm sinh | Năm L.M | Dòng | Cộng đoàn | Hạt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giuse | Nguyễn Hữu Du | 1979 | 2021 | A.A. | CĐ Chợ Cầu | Hóc Môn |
| 2 | Phanxicô X. | Nguyễn Tiến Dưng | 1970 | 2005 | A.A. | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 3 | Jean Claude | Erhart | 1964 | 2010 | A.A. | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 4 | Phêrô | Nguyễn Văn Hiệu | 1981 | 2015 | A.A. | CĐ Gia Định | Gia Định |
| 5 | Phaolô | Nguyễn Văn Hưng | 1972 | 2009 | A.A. | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 6 | Phêrô | Trần Văn Khuê | 1973 | 2006 | A.A. | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 7 | Phêrô | Lê Viết Thắng | 1975 | 2009 | A.A. | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 8 | Giuse M. | Nguyễn Văn Luậ | 1983 | 2015 | CB | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 9 | Anphongsô | Nguyễn Thái Sơn | 1978 | 2017 | CB | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 10 | Phêrô M. | Hoàng Thành Tâm | 1984 | 2021 | CB | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 11 | Martinô | Nguyễn Kim Danh | 1988 | 2022 | CM | CĐ Nguyễn Kiệm | Phú Nhuận |
| 12 | Giuse | Vũ Quốc Hội | 1956 | 2002 | CM | CĐ Nguyễn Kiệm | Phú Nhuận |
| 13 | Phêrô | Phạm Văn Lai | 1981 | 2018 | CM | CĐ Bình Chánh | Tân Sơn Nhì |
| 14 | Phêrô | Trần Văn Minh | 1966 | 2004 | CM | CĐ Bình Chánh | Tân Sơn Nhì |
| 15 | Phêrô | Võ Xuân Quang | 1986 | 2021 | CM | CĐ Nguyễn Kiệm | Phú Nhuận |
| 16 | Phanxicô X. | Nguyễn Phước Sơn | 1973 | 2005 | CM | CĐ Bình Chánh | Tân Sơn Nhì |
| 17 | Phaolô | Nguyễn Quang Thanh | 1972 | 2005 | CM | CĐ Vinh Sơn | Tân Sơn Nhì |
| 18 | Phêrô | Ngô Văn Thuyên | 1971 | 2010 | CM | CĐ Bình Chánh | Tân Sơn Nhì |
| 19 | Gioan B. | Phạm Quốc Tuấn | 1969 | 2005 | CM | CĐ Bình Chánh | Tân Sơn Nhì |
| 20 | Phêrô | Phan Văn Đạt | 1972 | 2014 | CMF | CĐ Claret | Thủ Thiêm |
| 21 | Gioan | Nguyễn Văn Hải | 1978 | 2019 | CMF | CĐ Claret | Thủ Thiêm |
| 22 | Phêrô | Nguyễn Đức Hiển | 1979 | 2017 | CMF | CĐ Sallent | Chí Hòa |
| 23 | Gioan B. | Phạm Quang Sang | 1984 | 2021 | CMF | CĐ Claret | Thủ Thiêm |
| 24 | Antôn | Võ Văn Tùng | 1975 | 2013 | CMF | CĐ Sallent | Chí Hòa |
| 25 | Phêrô | Trần Anh Vũ | 1980 | 2017 | CMF | CĐ Claret | Thủ Thiêm |
| 26 | Giuse | Trịnh Minh Diên | 1978 | 2017 | CP | Dòng Thương Khó | Thủ Đức |
| 27 | Gioan B. | Nguyễn Tấn Kiệt | 1983 | 2018 | CP | Dòng Thương Khó | Thủ Đức |
| 28 | Vinh Sơn | Đặng Trọng Lượng | 1984 | 2021 | CP | Dòng Thương Khó | Thủ Đức |
| 29 | Phêrô | Hoàng Chính Trực | 1981 | 2012 | CP | Dòng Thương Khó | Thủ Đức |
| 30 | Giuse | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1986 | 2017 | CP | Dòng Thương Khó | Thủ Đức |
| 31 | Michael | Nguyễn Huy Tuyên | 1987 | 2021 | CP | Dòng Thương Khó | Thủ Đức |
| 32 | Giuse | Trương Diễn | 1955 | 1997 | CPpS | CĐ Bình Triệu | Thủ Đức |
| 33 | Gioan Vianney | Nguyễn Hữu Lợi | 1961 | 2015 | CPpS | CĐ Hoà Hưng | Phú Thọ |
| 34 | Phêrô | Hoàng Minh Tâm | 1967 | 2017 | CPpS | CĐ Bình Triệu | Thủ Đức |
| 35 | Giuse | Vũ Minh Trực | 1970 | 2015 | CPpS | CĐ Hoà Hưng | Phú Thọ |
| 36 | Phanxicô S. | Trần Tuấn Anh | 1963 | 2008 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 37 | Matthia | Vũ Hoài Ân | 1975 | 2017 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 38 | Phaolô | Ngô Văn Bạo | 1968 | 2011 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 39 | Phaolô | Lương Quý Bình | 1968 | 2011 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 40 | Martinô | Phạm Công Bình | 1962 | 2008 | CRM | CĐ TV Mẹ Dâng Mình | Thủ Đức |
| 41 | Rôbertô | Phạm Văn Bình | 1962 | 2013 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 42 | Maximilianô K. | Hoàng Duy Bổn | 1959 | 2010 | CRM | NT Đức Mẹ HCG | Xóm Mới |
| 43 | Anphongsô | Đặng Ngọc Châu | 1963 | 2018 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 44 | Phaolô | Hoàng Minh Châu | 1964 | 2010 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 45 | Gioan | Nguyễn Chí | 1964 | 2013 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 46 | Hilariô | Phạm Ngọc Chính | 1973 | 2010 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 47 | Phaolô | Lê Huy Cường | 1976 | 2016 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 48 | Bernarđô | Vũ Cao Cường | 1958 | 2010 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 49 | Michael | Thân Văn Duy | 1969 | 2010 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 50 | Piô X | Nguyễn Quang Đán | 1947 | 1983 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 51 | Phanxicô Ass. | Trương Ngọc Điệp | 1963 | 2013 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 52 | Martinô Thịnh | Hoàng Văn Đình | 1964 | 2008 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 53 | Giêrônimô | Nguyễn Văn Định | 1961 | 2003 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 54 | Rôbertô | Vũ Quốc Định | 1958 | 2003 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 55 | Gioan | Lê Hữu Đức | 1981 | 2018 | CRM | NT Bình Xuyên | Bình An |
| 56 | Phanxicô S. | Nguyễn Khánh Hà | 1962 | 2011 | CRM | NT Bình Đông | Bình An |
| 57 | Philipphê | Nguyễn Thái Hiệp | 1966 | 2008 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 58 | Luca | Trần Văn Hoà | 1965 | 2009 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 59 | Gioan Vianney | Cái Huy Hoàng | 1964 | 2010 | CRM | TV Mẹ Dâng Mình | Thủ Đức |
| 60 | Giuse M. | Nguyễn Văn Hoàng | 1971 | 2014 | CRM | Lx Sinh viên | Tân Sơn Nhì |
| 61 | Barnaba | Nguyễn Ngọc Huân | 1975 | 2017 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 62 | Bênêđictô | Nguyễn Viết Huân | 1950 | 2007 | CRM | CĐ Emmaus | Thủ Đức |
| 63 | Vinh Sơn | Nguyễn Đức Hùng | 1981 | 2017 | CRM | CĐ Emmaus | Thủ Đức |
| 64 | Đa Minh | Nguyễn Mạnh Hùng | 1974 | 2014 | CRM | TV Mẹ Dâng Mình | Thủ Đức |
| 65 | Laurensô M. | Vương Thế Hùng | 1956 | 2012 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 66 | Gioan Lasan | Nguyễn Quốc Huy | 1983 | 2019 | CRM | CĐ Emmaus | Thủ Đức |
| 67 | Gioan Lasan | Đặng Quốc Hưng | 1966 | 2010 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 68 | Bônaventura | Trần Văn Hưng | 1958 | 2002 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 69 | Vinh Sơn | Mai Đức Hữu | 1957 | 2009 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 70 | Emmanuel | Vũ Hồng Khanh | 1968 | 2007 | CRM | Dòng Trinh Vương | Hóc Môn |
| 71 | Gioakim | Lại Phúc Khả | 1976 | 2016 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 72 | Phêrô Khanh | Trầm Minh Khải | 1962 | 2007 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 73 | Ignatiô Ant. | Trần Anh Kiệt | 1965 | 2009 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 74 | Matthia | Phan Anh Linh | 1965 | 2007 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 75 | Phaolô | Tống Thanh Minh | 1973 | 2017 | CRM | NT Hoàng Mai | Xóm Mới |
| 76 | Phêrô | Vũ Duy Nghiệp | 1976 | 2014 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 77 | Giuse Viên | Nguyễn Bính Ngọ | 1966 | 2014 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 78 | Phêrô | Phạm Đức Nhật | 1972 | 2018 | CRM | TV Mẹ Dâng Mình | Thủ Đức |
| 79 | Giuse M. | Lương Đức Nguyện | 1969 | 2008 | CRM | NT Bình Lợi | Gia Định |
| 80 | Luy Gonzaga | Phạm Y Phan | 1979 | 2017 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 81 | Ambrôsiô | Ng Năng Thanh Phong | 1974 | 2017 | CRM | TV Mẹ Dâng Mình | Thủ Đức |
| 82 | Barnaba | Nguyễn Văn Phú | 1972 | 2019 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 83 | Phanxicô Ass. | Đinh Hồng Phúc | 1976 | 2015 | CRM | NT Bình Lợi | Gia Định |
| 84 | Phêrô | Vũ Hoài Vĩnh Phúc | 1980 | 2015 | CRM | NT Châu Bình | Thủ Đức |
| 85 | Giuse | Phạm Thành Phương | 1967 | 2016 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 86 | Gioan Bosco | Phạm Văn Phương | 1966 | 2010 | CRM | NT Châu Bình | Chí Hoà |
| 87 | Matthêô | Nguyễn Thanh Quang | 1970 | 2017 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 88 | Đa Minh Mậu | Tô Đình Quang | 1964 | 2017 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 89 | Matthêô M. | Đỗ Văn Rương | 1971 | 2016 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 90 | Giuse | Phạm Văn Sổ | 1967 | 2014 | CRM | CĐ Lộc Hưng | Chí Hòa |
| 91 | Alphongsô | Nguyễn Văn Tâm | 1967 | 2014 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 92 | Raymunđô | Trần Văn Tâm | 1949 | 2002 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 93 | Luca | Trần Kim Tân | 1975 | 2016 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 94 | Stêphanô | Phạm Thân Thiết | 1948 | 2001 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 95 | Bonaventura | Phạm Đức Thịnh | 1962 | 2016 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 96 | Ignatiô | Phạm Huy Thuỷ | 1958 | 2011 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 97 | Lêô M. | Đào Dũng Tiến | 1963 | 2007 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 98 | Nicôla | Nguyễn Tính | 1969 | 2014 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 99 | Luca M. | Nguyễn Phương Tiệp | 1960 | 2009 | CRM | TV Mẹ Dâng Mình | Thủ Đức |
| 100 | Đa Minh | Lê Văn Tri | 1963 | 2009 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 101 | Maximilianô K. | Phạm Minh Trí | 1958 | 2007 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 102 | Gioakim | Võ Trọng | 1970 | 2018 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 103 | Matthia | Phạm Hữu Trung | 1958 | 2012 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 104 | Vinh Sơn Yến | Lê Trung Trực | 1961 | 2015 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 105 | Augustinô | Phan Anh Tuấn | 1961 | 2007 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 106 | Giuse | Trần Quang Tuần | 1961 | 2012 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 107 | Barnaba M. | Dương Quốc Tuấn | 1965 | 2010 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 108 | Gabriel | Vũ Xuân Trường | 1972 | 2014 | CRM | D. Mẹ Chúa Cứu Chuộc | Thủ Đức |
| 109 | Albertô | Phạm Khánh Chánh | 1964 | 1995 | CRSV | CĐ Hóc Môn | Hóc Môn |
| 110 | Vinh Sơn | Nguyễn Văn Định | 1954 | 1997 | CS | CĐ Bình Chiểu | Thủ Đức |
| 111 | Giuse | Trần Thiện Nguyễn | 1984 | 2016 | CS | CĐ Bình Chiểu | Thủ Đức |
| 112 | Gioakim | Trần Đình Thông | 1985 | 2018 | CS | CĐ Bình Chiểu | Thủ Đức |
| 113 | Giuse | Nguyễn Tiến Khiên | 1975 | 2020 | CS | CĐ Bình Chiểu | Thủ Đức |
| 114 | Michael | Nguyễn Thế Phong | 1971 | 2003 | CSC | CĐ An Phú Đông | Hóc Môn |
| 115 | Phêrô | Nguyễn Đình Phúc | 1985 | 2019 | CSC | CĐ An Phú Đông | Hóc Môn |
| 116 | Giuse | Võ Quốc Chính | 1979 | 2021 | CSC | CĐ An Phú Đông | Hóc Môn |
| 117 | Vinh Sơn | Trần Văn Đường | 1978 | 2012 | CSC | CĐ Thị Nghè | Gia Định |
| 118 | Giuse | Nguyễn Thìn | 1984 | 2022 | CSC | CĐ Thị Nghè | Gia Định |
| 119 | Phêrô | Nguyễn Mạnh Hải | 1982 | 2018 | CSJB | CĐ Phú Lâm | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 120 | Giuse | Trần Ngọc Hồng Kiệt | 1985 | 2018 | CSJB | CĐ Tập Viện | Bình An |
| 121 | Phanxicô X. | Nguyễn Hồng Phúc | 1977 | 2013 | CSJB | CĐ Phú Lâm | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 122 | Phaolô | Đặng Minh Quang | 1977 | 2017 | CSJB | CĐ Phú Lâm | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 123 | Antôn | Phùng Văn Thiện | 1984 | 2017 | CSJB | CĐ Phú Lâm | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 124 | Phêrô | Nguyễn Thái Của | 1985 | 2021 | CSSp | CĐ Hợp An | Xóm Mới |
| 125 | Frederic | Trần Sỹ Hòa | 1974 | 2005 | CSSp | CĐ Bắc Dũng | Xóm Mới |
| 126 | Giuse | Nguyễn Thiện Lãm | 1966 | 2006 | CSSp | CĐ Bến Hải | Gò Vấp |
| 127 | Giuse | Trần Công Sinh | 1975 | 2021 | CSSp | CĐ Bắc Dũng | Xóm Mới |
| 128 | Giuse | Phạm Văn Bảo | 1953 | 1994 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 129 | Gioan B. | Hoàng Xô Băng | 1972 | 2004 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 130 | Giuse | Nguyễn Ngọc Bích | 1952 | 1990 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 131 | Gioan B. | Nguyễn Thanh Bích | 1952 | 1997 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 132 | Gioakim | Lê Văn Chinh | 1972 | 2007 | CSsR | NT Đồng Hoà | Xóm Chiếu |
| 133 | Giuse | Chu Đình Chuyển | 1941 | 1996 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 134 | Phaolô | Nguyễn Văn Công | 1969 | 2005 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
| 135 | Antôn | Nguyễn Văn Dũng | 1976 | 2008 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
| 136 | Phaolô | Trần Hữu Dũng | 1954 | 1994 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 137 | Giuse | Bá Văn Đạt | 1979 | 2017 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 138 | Giuse | Phạm Kim Điệp | 1946 | 1975 | CSsR | Hưu Dưỡng | Tân Định |
| 139 | Giuse | Quách Minh Đức | 1984 | 2020 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
| 140 | Giuse | Nguyễn Văn Giàu | 1977 | 2017 | CSsR | TV Cần Giờ | Xóm Chiếu |
| 141 | Gioan B. | Lê Thanh Hải | 1975 | 2013 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 142 | Giuse | Nguyễn Duy Hải | 1983 | 2017 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 143 | Giuse | Nguyễn Thể Hiện | 1970 | 2000 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 144 | Giuse | Trần Văn Hội | 1948 | 1990 | CSsR | NT Đồng Hoà | Xóm Chiếu |
| 145 | Tôma | Trần Quốc Hùng | 1947 | 1976 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 146 | Alphongsô | Trần Ngọc Hướng | 1979 | 2011 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 147 | Giuse | Lê Chiếu Khắp | 1946 | 1997 | CSsR | TV Cần Giờ | Xóm Chiếu |
| 148 | Michael | Phạm Gia Lâm | 1978 | 2012 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 149 | Tôma | Phạm Huy Lãm | 1933 | 1960 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 150 | Phêrô | Đinh Ngọc Lâm | 1961 | 1996 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 151 | Phaolô | Lê Xuân Lộc | 1976 | 2008 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 152 | Giuse | Nguyễn Văn Lộc | 1943 | 1972 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 153 | Giuse | Ngô Tấn Lực | 1948 | 2001 | CSsR | Hưu Dưỡng | Tân Định |
| 154 | Gioakim | Nguyễn Đức Mầng | 1950 | 1993 | CSsR | TV Mai Thôn | Tân Định |
| 155 | Gioan | Nguyễn Ngọc Nam Phong | 1970 | 2005 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 156 | Gioakim | Hà Ngọc Phú | 1973 | 2004 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 157 | Giuse | Hoàng Phúc | 1955 | 1995 | CSsR | Hưu Dưỡng | Tân Định |
| 158 | Giuse | Nguyễn Hồng Phước | 1970 | 2005 | CSsR | NT ĐMHCG | Tân Định |
| 159 | Gioan B. | Nguyễn Minh Phương | 1967 | 2004 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 160 | Phaolô | Trần Văn Quang | 1945 | 1976 | CSsR | Hưu Dưỡng | Tân Định |
| 161 | Vinh Sơn | Phạm Cao Quý | 1977 | 2010 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 162 | Giuse | Phạm Cao Thanh Sơn | 1965 | 2001 | CSsR | NT ĐMHCG | Tân Định |
| 163 | Tôma | Trương Đình Sơn | 1959 | 2003 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 164 | Giuse | Hồ Đắc Tâm | 1961 | 2000 | CSsR | NT Cần Giờ | Xóm Chiếu |
| 165 | Phêrô | Nguyễn Thành Tâm | 1941 | 1970 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 166 | Vinh Sơn | Phạm Trung Thành | 1955 | 1990 | CSsR | Hưu Dưỡng | Tân Định |
| 167 | Đa Minh | Nguyễn Đức Thông | 1957 | 1993 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 168 | Phaolô | Nguyễn Hữu Thuận | 1976 | 2008 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 169 | Alphongsô | Phạm Gia Thuỵ | 1934 | 1962 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 170 | Stanislaô | Lê Vĩnh Thuỷ | 1944 | 1976 | CSsR | Hưu Dưỡng | Tân Định |
| 171 | Giuse | Nguyễn Quốc Toản | 1979 | 2011 | CSsR | NT ĐMHCG | Tân Định |
| 172 | Phaolô | Nguyễn Đình Tộ | 1981 | 2015 | CSsR | TV Cần Giờ | Xóm Chiếu |
| 173 | Đa Minh | Trần Thiện Thanh Trà | 1978 | 2013 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 174 | Giuse | Vũ Đức Triệu | 1972 | 2006 | CSsR | TV Cần Giờ | Xóm Chiếu |
| 175 | Phêrô | Hoàng Minh Tuấn | 1931 | 1957 | CSsR | Hưu Dưỡng | Tân Định |
| 176 | Martinô | Vũ Đồng Tùng | 1977 | 2010 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 177 | Giuse | Đỗ Đình Tư | 1972 | 2005 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
| 178 | Hilariô | Nguyễn Gia Tước | 1937 | 1964 | CSsR | Hưu Dưỡng | Tân Định |
| 179 | Antôn | Trần Ứng Tường | 1941 | 1974 | CSsR | Hưu Dưỡng | Tân Định |
| 180 | Michael | Ngô Đình Vãn | 1952 | 2000 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 181 | Phaolô | Lưu Quang Bảo Vinh | 1972 | 2001 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 182 | Giuse | Trương Hoàng Vũ | 1977 | 2010 | CSsR | TV Cần Giờ | Xóm Chiếu |
| 183 | Giuse | Nguyễn Văn Vượng | 1983 | 2014 | CSsR | TV Mai Thôn | Gia Định |
| 184 | Giuse | Nguyễn Trường Xuân | 1953 | 1995 | CSsR | TV Sài Gòn | Tân Định |
| 185 | Gioan B. | Trần Hữu Hạnh | 1959 | 2008 | CSF | CĐ Hiệp Bình Phước | Thủ Đức |
| 186 | Basile | Nguyễn Đức Thành | 1980 | 2022 | CSF | CĐ Hiệp Bình Phước | Thủ Đức |
| 187 | Giuse | Đỗ Duy Châu | 1960 | 2006 | FVP | CĐ Bình Triệu | Thủ Đức |
| 188 | Rene Marie | Lang | 1934 | FVP | CĐ Bình Triệu | Thủ Đức | |
| 189 | Giuse | Nguyễn Quang Tuyến | 1977 | 2012 | FVP | CĐ Hoà Hưng | Phú Thọ |
| 190 | Phêrô Kolbe | Trần Ngọc Quyền | 1985 | 2022 | ICM | ICM Lê Văn Sỹ | Phú Nhuận |
| 191 | Giuse | Nguyễn Ngọc Sơn | 1983 | 2019 | ICM | ICM Bình Triệu | Thủ Đức |
| 192 | Giuse | Nguyễn Đăng Tiến | 1966 | 2019 | ICM | ICM Minh Đức | Thủ Thiêm |
| 193 | Phaolô M. | Nguyễn Huệ | 1951 | 1997 | IVDei | CĐ An Lạc | Chí Hòa |
| 194 | Gioan B. M. | Nguyễn Chánh Thi | 1965 | 1999 | IVDei | CĐ An Lạc | Chí Hòa |
| 195 | Moises | Rellon Albarina | 1978 | 2014 | MCCJ | CĐ Bến Hải | Gò Vấp |
| 196 | Rôcô Bettoli | Nguyễn Ngọc Thạch | 1965 | 1993 | MCCJ | CĐ Bến Hải | Gò Vấp |
| 197 | Giuse | Nguyễn Văn Lượng | 1988 | 2022 | MF | CĐ Sao Mai | Chí Hoà |
| 198 | Phaolô | Nguyễn Như Hiếu | 1972 | 2014 | MI | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 199 | Phaolô | Trần Tô Hoài | 1981 | 2017 | MI | CĐ Tam Hải | Thủ Đức |
| 200 | Giuse | Vũ Anh Hoàng | 1977 | 2012 | MI | CĐ Tam Hải | Thủ Đức |
| 201 | Giuse | Hoàng Quốc Huy | 1987 | 2019 | MI | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 202 | Giuse | Nguyễn Quốc Hùng | 1985 | 2019 | MI | CĐ Tam Hải | Thủ Đức |
| 203 | Gioan B. | Phương Đình Toại | 1976 | 2005 | MI | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 204 | Giuse | Trần Đức Toàn | 1986 | 2021 | MI | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 205 | Vinh Sơn | Vũ Quốc Toản | 1984 | 2018 | MI | CĐ Tam Hải | Thủ Đức |
| 206 | Đa Minh | Đinh Trần Thanh Tú | 1971 | 2007 | MI | CĐ Tam Hải | Thủ Đức |
| 207 | Đa Minh Savio | Đinh Hải Bằng | 1987 | 2022 | MSC | CĐ Xóm Mới | Xóm Mới |
| 208 | Vinh Sơn | Đoàn Ng Thanh Danh | 1984 | 2019 | MSC | CĐ Thỉnh Viện | Hóc Môn |
| 209 | Giuse | Nguyễn Huy Hoàng | 1981 | 2015 | MSC | CĐ Xóm Mới | Xóm Mới |
| 210 | Vinh Sơn | Phạm Ngọc Minh | 1981 | 2018 | MSC | CĐ Xóm Mới | Xóm Mới |
| 211 | Giuse | Bùi Vũ Quang | 1980 | 2017 | MSC | CĐ Học viện 2 | Chí Hòa |
| 212 | Antôn | Nguyễn Hữu Công | 1977 | 2021 | MSV | Học viện TSVN | Tân Sơn Nhì |
| 213 | Gioan B. | Bùi Ngọc Điệp | 1970 | 2010 | MSV | CĐ Ứng Sinh | Tân Sơn Nhì |
| 214 | Giuse | Nguyễn Như Hải | 1965 | 2009 | MSV | Học viện TSVN | Tân Sơn Nhì |
| 215 | Giuse | Phạm Trung Hậu | 1970 | 2016 | MSV | NT Gò Mây | Tân Sơn Nhì |
| 216 | Giuse | Phạm Văn Quy | 1966 | 2010 | MSV | NT Gò Mây | Tân Sơn Nhì |
| 217 | Matthêô | Phạm Trần Thanh | 1967 | 2010 | MSV | NT Gò Mây | Tân Sơn Nhì |
| 218 | Giuse Albertô | Nguyễn Mai Thành | 1975 | 2010 | MSV | CĐ Gò Mây | Tân Sơn Nhì |
| 219 | Giuse | Nguyễn Đức Tiến | 1972 | 2016 | MSV | NT Gò Mây | Tân Sơn Nhì |
| 220 | Phaolô | Trần Văn Hùng | 1983 | 2017 | O.Carm | CĐ Cát Minh | Thủ Đức |
| 221 | Đa Minh | Đinh Văn Huỳnh | 1983 | 2018 | O.Carm | CĐ Cát Minh | Thủ Đức |
| 222 | Giuse | Trần Thăng Hưng | 1975 | 2007 | O.Carm | CĐ Têrêsa | Thủ Đức |
| 223 | Vinh Sơn | Nguyễn Văn Phương | 1983 | 2010 | O.Carm | CĐ Têrêsa | Thủ Đức |
| 224 | Giacôbê | Trần Lê Thiên | 1986 | 2022 | O.Carm | CĐ Tập viện | Thủ Thiêm |
| 225 | Giuse | Trần Thanh Trung | 1974 | 2008 | O.Carm | CĐ Tập viện | Thủ Thiêm |
| 226 | Giuse | Nguyễn Bình | 1969 | 2011 | OCD | Cao Thái | Thủ Thiêm |
| 227 | Gioan Bosco | Nguyễn Từ Chương | 1983 | 2011 | OCD | Cao Thái | Thủ Thiêm |
| 228 | Giuse | Lê Văn Đông | 1985 | 2018 | OCD | Cao Thái | Thủ Thiêm |
| 229 | Vinh Sơn | Phạm Công Huấn | 1971 | 2015 | OCD | Cao Thái | Thủ Thiêm |
| 230 | Giuse | Dương Đức Nghĩa | 1985 | 2019 | OCD | Cao Thái | Thủ Thiêm |
| 231 | Phanxicô X. | Nguyễn Quách Tiến | 1978 | 2011 | OCD | Cao Thái | Thủ Thiêm |
| 232 | Stanislaus | Phạm Xuân Lộc | 1953 | 1991 | OCist | ĐV Xitô Châu Sơn | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 233 | Gioan Vianney | Nguyễn Tri Phương | 1955 | 1991 | OCist | ĐV Xitô Châu Sơn | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 234 | Gioan B. | Nguyễn Văn Thành | 1977 | 2022 | OCist | ĐV Xitô Châu Sơn | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 235 | M. Dominic | Phạm Văn Hiền | 1938 | 1966 | OCist | ĐV Xitô Phước Sơn | Thủ Đức |
| 236 | Piô X | Nguyễn Văn Hòa | 1977 | 2019 | OCist | ĐV Xitô Phước Sơn | Thủ Đức |
| 237 | MJ. Vianney | Đỗ Thống Nhất | 1970 | 2005 | OCist | ĐV Xitô Phước Sơn | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 238 | M. Ambrôsiô | Nguyễn Văn Phúc | 1980 | 2017 | OCist | ĐV Xitô Phước Sơn | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 239 | Ignatiô | Hoàng Quốc Toản | 1978 | 2012 | OCist | ĐV Xitô Phước Sơn | Thủ Đức |
| 240 | M. Matthew | Âu Trung Thịnh | 1979 | 2022 | OCist | ĐV Xitô Phước Sơn | Thủ Đức |
| 241 | Giacôbê | Huỳnh Liên Ban | 1943 | 1971 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 242 | Gioan | Hoàng Gia Bình | 1945 | 1977 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 243 | Giuse | Phạm Văn Bình | 1957 | 1996 | OFM | CĐ Phanxicô CÔL | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 244 | Giuse | Trần Văn Bổng | 1982 | 2019 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 245 | Giuse | Nguyễn Văn Cương | 1985 | 2022 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 246 | Stéphano | Nguyễn Xuân Dinh | 1970 | 2006 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 247 | Giuse | Nguyễn Tiến Dũng | 1959 | 1999 | OFM | CĐ Phanxicô CÔL | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 248 | Phêrô | Mai Đông Đăng | 1987 | 2022 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 249 | Gioan Bosco | Nguyễn Văn Đình | 1939 | 1967 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | 250 |
| Phêrô | Phạm Bá Đình | 1973 | 2009 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Thiêm | Sài Gòn-Cho Quán |
| 251 | Đa Minh | Phạm Văn Đồng | 1965 | 2006 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 252 | Alexis | Trần Đức Hải | 1948 | 1975 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quan |
| 253 | Đa Minh | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1949 | 1990 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 254 | Augustino | Nguyễn Hoàng | 1969 | 2007 | OFM | NT Antôn CÔL | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 255 | Giuse | Nguyễn Văn Huân | 1955 | 1992 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 256 | Phaolô | Nguyễn Quốc Huy | 1976 | 2012 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 257 | Giuse | Phan Quốc Huy | 1987 | 2022 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 258 | Phêrô | Trần Xuân Hướng | 1979 | 2022 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 259 | Giuse | Ngô Ngọc Khanh | 1969 | 2006 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 260 | Giuse | Trần Hữu Khôi | 1973 | 2006 | OFM | NT Thánh Tâm | Thủ Thiêm |
| 261 | Ignatiô | Nguyễn Duy Lam | 1957 | 1997 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 262 | Alphongsô | Nguyễn Công Minh | 1951 | 1992 | OFM | NT Phanxicôn ĐK | Sài Gòn-Chơ Quản |
| 263 | Clêmentê | Trần Thế Minh | 1928 | 1957 | OFM | CĐ Phanxicô CÔL | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 264 | Giuse | Vũ Liên Minh | 1967 | 2005 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 265 | Phêrô | Trần Ngọc Niên | 1978 | 2015 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 266 | Ignatio | Ngô Đình Phản | 1935 | 1971 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 267 | Gioan | Nguyễn Hồng Phúc | 1988 | 2022 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 268 | Giuse | Phạm Đình Phụng | 1991 | 2022 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 269 | Gioan TC. | Nguyễn Phước | 1953 | 1990 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quản |
| 270 | Anrê | Trần Hữu Phương | 1936 | 1964 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 271 | Phêrô | Đặng Đình Quản | 1948 | 1990 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 272 | Phêrô Khoa | Ngô Công Tâm | 1985 | 2022 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 273 | Giuse | Nguyễn Xuân Thảo | 1947 | 1975 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 274 | Phêrô | Dương Văn Thiên | 1981 | 2017 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 275 | Giuse | Hoàng Văn Thiện | 1983 | 2022 | OFM | CĐ Nhà Tinh | Sài Gòn-Chợ Quản |
| 276 | Giuse | Lưu Văn Thưởng | 1964 | 2003 | OFM | CĐ Phanxicô CÔL | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 277 | Antôn | Đồng Văn Thượng | 1986 | 2022 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 278 | Pascal | Nguyễn Ngọc Tỉnh | 1936 | 1966 | OFM | CĐ Nhà Tỉnh | Sài Gòn-Chợ Quán |
| 279 | Giuse | Trương Văn Tính | 1976 | 2009 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 280 | Giuse | Nguyễn Anh Tuấn | 1983 | 2020 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 281 | Phaolô | Nguyễn Đình Vịnh | 1952 | 1992 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 282 | Antôn | Phan Vũ | 1963 | 2001 | OFM | CĐ Phanxicô TĐ | Thủ Thiêm |
| 283 | Norbertus | Ambarita | 1962 | 1993 | OFM Conv | CĐ Bình Triệu | Thủ Đức |
| 284 | Rudi Sartomo | Manullang | 1987 | 2018 | OFM Conv | CĐ Bình Triệu | Thủ Đức |
| 285 | Andreas | Win Trunip | 1975 | 2006 | OFM Conv | CĐ Bình Triệu | Thủ Đức |
| 286 | Phaolô | Lê Đức Chánh | 1978 | 2017 | OFM Conv | CĐ Tam Hà | Thủ Đức |
| 287. | Giuse | Trần Văn Cương | 1985 | 2022 | OFM Conv | CĐ Tam Hà | Thủ Đức |
| 288 | Phêrô | Hoàng Thành Đông | 1985 | 2018 | OFM Conv | CĐ Tam Hà | Thủ Đức |
| 289 | Giuse | Phạm Văn Nhương | 1983 | 2020 | OFM Conv | CĐ Tam Hà | Thủ Đức |
| 290 | Anrê | Nguyễn Minh Hùng | 1983 | 2022 | OMI | CĐ Tiền Tập | Chí Hoà |
| 291 | Emmanuel | Trần Quang Khương | 1960 | 1994 | OMI | CĐ Chí Hoà | Chí Hoà |
| 292 | Gioan Baptist | Đào Đức Minh | 1987 | 2022 | OMI | CĐ Chí Hoà | Chí Hoà |
| 293 | Phaolô | Đổng Đức An | 1971 | 2003 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 294 | Phêrô | Nguyễn Bá Ân | 1952 | 1993 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 295 | Giuse | Lưu Ngọc Báu | 1958 | 1999 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 296 | Giuse | Vũ Hải Bằng | 1973 | 2017 | OP | NT Mai Khôi | Tân Đinh |
| 297 | Phanxicô X | Hồ Đức Bình | 1979 | 2012 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 298 | Phêrô | Huỳnh Thúc Quán Cầu | 1976 | 2011 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 299 | Giuse | Nguyễn Đình Chiến | 1976 | 2010 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 300 | Vinh Sơn Mart | Phạm Đình Chiến | 1972 | 2001 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 301 | Giuse | Đinh Trọng Chính | 1974 | 2009 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 302 | Giuse | Hoàng Huy Cường | 1972 | 2007 | OP | TV Mai Khôi | Tân Đinh |
| 303 | Giuse | Ngô Mạnh Cường | 1972 | 2011 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 304 | Đa Minh | Nguyễn Hữu Cường | 1972 | 2004 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 305 | Giuse | Võ Viết Cường | 1978 | 2013 | OP | NT Minh Đức | Thủ Thiêm |
| 306 | Giuse | Vũ Công Danh | 1988 | 2022 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 307 | Giuse Maria | Nguyễn Đỗ Hữu Duy | 1982 | 2014 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 308 | Phêrô | Mai Vũ Quốc Duy | 1981 | 2018 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 309 | Giuse | Phạm Văn Duy | 1974 | 2009 | OP | NT Đa Minh | Phú Nhuận |
| 310 | Phêrô | Bạch Thành Duy | 1982 | 2022 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 311 | Gioan B. | Võ Khắc Duy | 1978 | 2012 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 312 | Giuse | Nguyễn Văn Đại | 1984 | 2020 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 313 | Phêrô | Nguyễn Đình Đạm | 1985 | 2022 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 314 | Giuse | Trần Hưng Đạo | 1976 | 2013 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 315 | Phêrô | Nguyễn Duy Đạt | 1987 | 2021 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 316 | Giuse | Mai Văn Điệp | 1979 | 2013 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 317 | Giuse | Ngô Sĩ Đình | 1955 | 1993 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 318 | Michael | Phạm Vũ Giang Đình | 1981 | 2017 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 319 | Giuse | Đinh Tuấn Hậu | 1960 | 2003 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 320 | Giuse | Nguyễn Văn Hiển | 1976 | 2008 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 321 | Gioan B. | Trần Quang Hiển | 1964 | 2001 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 322 | Phanxicô X. | Đào Trung Hiệu | 1956 | 1997 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 323 | Giuse | Nguyễn Đức Hoà | 1938 | 1968 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 324 | Phêrô | Lâm Phước Hùng | 1967 | 2002 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 325 | Laurensô | Bùi Công Huy | 1956 | 1994 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 326 | Gioan B. | Lê Hoàng Huynh | 1980 | 2018 | OP | TV Alberto | Phú Nhuận |
| 327 | Vinh Sơn | Phạm Xuân Hưng | 1964 | 1998 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 328 | Phaolô | Phạm Chung Kiên | 1984 | 2016 | OP | NT Minh Đức | Thủ Thiêm |
| 329 | Giuse | Phạm Kim Lâm | 1988 | 2022 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 330 | Giuse | Nguyễn Thế Lân | 1989 | 2022 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 331 | Giuse | Nguyễn Duy Linh | 1984 | 2017 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 332 | Giuse | Đỗ Tuấn Linh | 1973 | 2009 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 333 | Antôn | Trần Thanh Long | 1954 | 1990 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 334 | Inhaxiô | Châu Thiên Long | 1985 | 2022 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 335 | Đa Minh | Dương Hoàng Lộc | 1972 | 2004 | OP | NT Mân Côi | Gò Vấp |
| 336 | Giuse | Nguyễn Văn Luật | 1945 | 1972 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 337 | Matthêô | Vũ Văn Lượng | 1974 | 2008 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 338 | Gioan B. | Phạm Văn Mão | 1952 | 1990 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 339 | Gioan | Nguyễn Thiên Minh | 1972 | 2009 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 340 | Giuse | Nguyễn Hữu Nghị | 1973 | 2015 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 341 | Giacôbê | Đỗ Huy Nghĩa | 1974 | 2006 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 342 | Phanxicô X. | Nguyễn Minh Nhật | 1978 | 2010 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 343 | Phanxicô X. | Nguyễn Văn Nhứt | 1951 | 1999 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 344 | Gioakim | Đặng Quốc Phong | 1970 | 2010 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 345 | Giuse | Nguyễn Văn Phú | 1975 | 2011 | OP | NT Hoà Bình | Gò Vấp |
| 346 | Bernardo | Huỳnh Hữu Phúc | 1976 | 2016 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 347 | Antôn | Hoàng Văn Phúc | 1989 | 2022 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 348 | Giacôbê | Phạm Văn Phượng | 1949 | 1975 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 349 | Phêrô | Trần Hưng Vĩnh Quang | 1979 | 2011 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 350 | Anrê | Đỗ Xuân Quế | 1930 | 1961 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 351 | Phanxicô Xaviê | Phú Anh Quốc | 1988 | 2022 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 352 | Carôlô | Vũ Anh Quốc | 1968 | 2004 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 353 | Giuse | Hồ Viết Sinh | 1982 | 2018 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 354 | Giuse | Nguyễn Minh Sơn | 1973 | 2009 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 355 | Giuse | Lâm Văn Sỹ | 1961 | 2000 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 356 | Phaolô | Nguyễn Quốc Tài | 1987 | 2021 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 357 | Tôma Aquinô | Nguyễn Trường Tam | 1974 | 2003 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 358 | Giêrônimô | Bùi Thiên Thảo | 1971 | 2005 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 359 | Giuse | Đỗ Trung Thành | 1972 | 2003 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 360 | Giuse | Phan Tấn Thành | 1946 | 1972 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 361 | Phaolô | Nguyễn Cao Thắng | 1982 | 2017 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 362 | Giuse | Nguyễn Hữu Thập | 1974 | 2007 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 363 | Đa Minh | Lê Đức Thiên | 1981 | 2016 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 364 | Vinh Sơn | Nguyễn Phước Thiện | 1974 | 2008 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 365 | Giuse | Phạm Hưng Thịnh | 1951 | 1993 | OP | TV Alberto | Phú Nhuận |
| 366 | Antôn | Hồ Hữu Thông | 1974 | 2008 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 367 | Giuse | Lê Minh Thông | 1962 | 2002 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 368 | Đa Minh | Nguyễn Tuấn Thời | 1976 | 2010 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 369 | Đa Minh | Trần Bình Tiên | 1975 | 2009 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 370 | Martinô | Đỗ Nguyễn Xuân Tiên | 1984 | 2019 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 371 | Phêrô | Nguyễn Thành Tín | 1974 | 2008 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 372 | Vinh Sơn | Nguyễn Thành Tín | 1976 | 2012 | OP | NT Đa Minh | Phú Nhuận |
| 373 | Giuse | Đặng Văn Tinh | 1962 | 2000 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 374 | Đa Minh | Tạ Văn Tịnh | 1979 | 2014 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 375 | Giuse | Vũ An Tôn | 1982 | 2021 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 376 | Giuse | Đinh Châu Trân | 1932 | 1963 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 377 | Alphongsô | Vũ Đức Trung | 1961 | 2001 | OP | TV Albertô | Phú Nhuận |
| 378 | Phêrô | Nguyễn Thế Truyền | 1970 | 2005 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 379 | Gioan B. | Nguyễn Đăng Trực | 1947 | 1973 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 380 | Phaolô | Nguyễn Minh Tuấn | 1971 | 2008 | OP | TV Vinh Sơn Liêm | Thủ Đức |
| 381 | Giuse | Phạm Quốc Văn | 1974 | 2006 | OP | NT Mai Khôi | Tân Định |
| 382 | Giuse | Nguyễn Trọng Viễn | 1955 | 1994 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 383 | Giuse Maria | Nguyễn Anh Vũ | 1983 | 2019 | OP | TV Thánh Giuse | Tân Định |
| 384 | Phaolô | Cao Chu Vũ | 1976 | 2010 | OP | TV Mân Côi | Gò Vấp |
| 385 | Giuse | Đinh Văn Vũ | 1949 | 1993 | OP | TV Mai Khôi | Tân Định |
| 386 | Giuse M. | Nguyễn Văn Hải | 1977 | 2020 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
| 387 | Gioan B. | Trần Đình Hạnh | 1969 | 2015 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
| 388 | Tôma A. | Phùng Bá Luận | 1970 | 2009 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
| 389 | Bênêđictô | Trần Văn Phúc | 1961 | 2001 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
| 390 | Phaolô | Nguyễn Hữu Phước | 1969 | 2011 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
| 391 | Gioakim M. | Lê Văn Tấn | 1962 | 2002 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
| 392 | Phêrô Giuse | Dương Đình Thế | 1970 | 2017 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
| 393 | Bêda | Ngô Minh Thuỷ | 1932 | 1965 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
| 394 | Phêrô M. | Vũ Minh Vương | 1969 | 2007 | OSB | ĐV Biển Đức | Thủ Đức |
| 395 | Gerardô | Trương Thành Biên | 1949 | 2003 | PFJ | CĐ Khánh Hội | Xóm Chiếu |
| 396 | Giuse | Phùng Minh Đăng | 1989 | 2022 | RCJ | CĐ Micae | Chí Hoà |
| 397 | Giuse | Phan Hoàng Nguyễn | 1980 | 2018 | RCJ | CĐ Micae | Chí Hoà |
| 398 | Gioakim | Nguyễn Tiến Thành | 1987 | 2022 | RCJ | CĐ Micae | Chí Hoà |
| 399 | Giuse | Phạm Đức Dũng | 1976 | 2011 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 400 | Ignatio | Nguyễn Văn Đăng | 1983 | 2017 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 401 | Vinh Sơn | Nguyễn Văn Đinh | 1976 | 2015 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 402 | Đa Minh | Nguyễn Việt Khoa | 1978 | 2012 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 403 | Đa Minh | Nguyễn Văn Lương | 1977 | 2017 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 404 | Đa Minh | Nguyễn Hữu Lộc | 1978 | 2012 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 405 | Aloysius | Tri Mardani | 1980 | 2011 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 406 | Gioakim | Trần Văn Ngọc | 1973 | 2014 | SCJ | CĐ Dehon I | Thu Đức |
| 407 | Gioan B. | Trần Quốc Phong | 1977 | 2011 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 408 | Giuse | Trần Quang | 1978 | 2011 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 409 | Phanxicô Xaviê | Trần Đức Thái | 1971 | 2012 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 410 | Suriady Halim | Martinus Thomas | 1955 | 1987 | SCJ | CĐ Dehon I | Thủ Đức |
| 411 | Suello Randy | Estorba | 1976 | 2011 | SchP | CD Fatima | Thủ Đức |
| 412 | Vinh Sơn | Đỗ Công Từ | 1986 | 2019 | SchP | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 413 | Giuse | Nguyễn Quang Vinh | 1978 | 2013 | SchP | CĐ Fatima | Thủ Đức |
| 414 | Giuse | Nguyễn Văn Am | 1955 | 1994 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 415 | Giuse | Lê Ngọc Anh | 1956 | 1995 | SDB | NT Tam Hải | Thủ Đức |
| 416 | Giuse | Vũ Duy Bảo | 1977 | 2010 | SDB | NT Ba Thôn | Hóc Môn |
| 417 | Martino | Trần Thất Bảo | 1982 | 2018 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 418 | Đa Minh | Đỗ Văn Bình | 1947 | 1993 | SDB | SDB Cầu Bông | Hóc Môn |
| 419 | Giuse | Phạm Thanh Bình | 1967 | 2001 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 420 | Phêrô | Phạm Văn Bộ | 1956 | 2001 | SDB | CĐ Ba Thôn | Thủ Đức |
| 421 | Phaolô | Nguyễn Văn Doanh | 1969 | 2005 | SDB | SDB Hóc Môn | Hóc Môn |
| 422 | Giuse | Đỗ Đức Dũng | 1962 | 2000 | SDB | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 423 | Giuse | Nguyễn Trí Dũng | 1980 | 2014 | SDB | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 424 | Vĩnh Sơn | Nguyễn Văn Dương | 1976 | 2013 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 425 | Giuse | Đoàn Hải Đăng | 1971 | 2005 | SDB | SDB Cầu Bông | Hóc Môn |
| 426 | Vĩnh Sơn F. | Vũ Ngọc Đồng | 1949 | 1998 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 427 | Vĩnh Sơn | Hoàng Phi Hải | 1976 | 2013 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
| 428 | Fabiano | Lê Văn Hào | 1939 | 1972 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 429 | Đa Minh | Trần Quang Hiền | 1978 | 2012 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 430 | Giuse | Hoàng Văn Hình | 1948 | 1976 | SDB | SDB Cần Giờ | Xóm Chiếu |
| 431 | Michael | Bùi Phúc Hoà | 1979 | 2015 | SDB | SDB Cầu Bông | Hóc Môn |
| 432 | Phêrô | Phạm Huy Hoàng | 1966 | 2005 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
| 433 | Nicola | Kiều Long Hồ | 1980 | 2014 | SDB | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 434 | Giuse | Vũ Đức Huân | 1983 | 2018 | SDB | SDB Cầu Bông | Hóc Môn |
| 435 | Vinh Sơn | Nguyễn Văn Hùng | 1963 | 2000 | SDB | NT Bình Chánh | Tân Sơn Nhì |
| 436 | Phêrô | Phạm Quốc Hùng | 1972 | 2005 | SDB | NT Tam Hải | Thủ Đức |
| 437 | Martino | Dương Quốc Huy | 1982 | 2017 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 438 | Martino | Phạm Đức Huy | 1985 | 2019 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 439 | Giuse | Trần Hoà Hưng | 1958 | 1995 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 440 | Gioan | Nguyễn Văn Kích | 1948 | 1994 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
| 441 | Giuse | Nguyễn Kim Khánh | 1971 | 2007 | SDB | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 442 | Anrê | Tô Quang Khánh | 1964 | 2003 | SDB | NT Bình Chánh | Tân Sơn Nhì |
| 443 | Giuse | Pham Minh Ký | 1948 | 1994 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
| 444 | Phêrô | Nguyễn Việt Quang Minh | 1982 | 2015 | SDB | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 445 | Phêrô | Nguyễn Doãn Ngân | 1965 | 2000 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
| 446 | Phêrô | Vũ Đặng Hoàng Oanh | 1985 | 2022 | SDB | SDB Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 447 | Phanxicô X. | Trần Công Phán | 1972 | 2006 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 448 | Barnaba | Lê An Phong | 1970 | 2006 | SDB | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 449 | Tôma | Vũ Thanh Phong | 1980 | 2015 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 450 | Giuse | Đỗ Hồng Phúc | 1976 | 2013 | SDB | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 451 | Augustinô | Trần Đỗ Phúc | 1985 | 2021 | SDB | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 452 | Giuse | Nguyễn Ng.H.Minh Quân | 1977 | 2011 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 453 | Giuse | Nguyễn Xuân Quang | 1980 | 2012 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 454 | Phêrô | Hoàng Văn Số | 1949 | 1994 | SDB | SDB Cầu Bông | Hóc Môn |
| 455 | Vinh Sơn | Phạm Hoàng Minh Sơn | 1987 | 2021 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
| 456 | Giuse | Phạm Thái Sơn | 1985 | 2020 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 457 | Giuse | Vũ Trọng Tài | 1970 | 2007 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 458 | Giuse | Nguyễn Đức Tâm | 1971 | 2005 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 459 | G. M. Vianney | Ng.TMinh Tâm | 1981 | 2013 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
| 460 | Giuse | Nguyễn Trường Thạch | 1980 | 2014 | SDB | NT Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 461 | Giuse | Nguyễn Văn Thái | 1949 | 1994 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 462 | Batôlômêô | Phan Trần Thái | 1979 | 2011 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
| 463 | Phanxicô X. | Nguyễn Trung Thành | 1974 | 2007 | SDB | SDB Ba Thôn | Hóc Môn |
| 464 | Gioan B. | Nguyễn Văn Thêm | 1947 | 1975 | SDB | SDB Hóc Môn | Hóc Môn |
| 465 | Vĩnh Sơn | Nguyễn Ngọc Thiện | 1981 | 2014 | SDB | NT Bình Chánh | Tân Sơn Nhì |
| 466 | Antôn | Trần Phúc Thịnh | 1967 | 2005 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 467 | Phêrôn | Hoàng Đình Thuy | 1948 | 1976 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 468 | Giuse | Nguyễn Quốc Thuyến | 1960 | 2006 | SDB | SDB Bến Cát | Gò Vấp |
| 469 | Gioan | Nguyễn Đức Tiến | 1978 | 2016 | SDB | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 470 | Gioan B. | Đỗ Văn Tiến | 1985 | 2019 | SDB | SDB Cần Giờ | Xóm Chiếu |
| 471 | Tôma | Vũ Duy Tòng | 1974 | 2005 | SDB | SDB Cần Giờ | Xóm Chiếu |
| 472 | Phêrô | Trần Anh Tú | 1977 | 2010 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 473 | Phêrô | Vũ Anh Tuấn | 1978 | 2012 | SDB | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 474 | Đa Minh | Phạm Xuân Uyển | 1943 | 1971 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 475 | Phêrô | Dương Hải Văn | 1986 | 2020 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 476 | Giuse | Nguyễn Ngọc Vinh | 1974 | 2007 | SDB | CĐ Xuân Hiệp | Thủ Đức |
| 477 | Gioan | Phạm Duy Anh | 1983 | 2021 | SJ | CĐ Mẹ Trên Đường | Thủ Thiêm |
| 478 | Giuse | Phạm Đình Cư | 1983 | 2015 | SJ | CĐ Nhà Tập | Thủ Đức |
| 479 | Đa Minh | Vũ Duy Cường | 1980 | 2014 | SJ | CĐ Học Viện | Thủ Đức |
| 480 | Phêrô | Trần Hoàn Chỉnh | 1985 | 2020 | SJ | CĐ Hiển Linh | Thủ Đức |
| 481 | Giuse | Lê Quang Chủng | 1955 | 1995 | SJ | NT Hiển Linh | Thủ Đức |
| 482 | Giuse | Nguyễn Hải Đăng | 1979 | 2017 | SJ | Nhà Giám Tỉnh | Thủ Đức |
| 483 | Đa Minh | Nguyễn Đức Hạnh | 1963 | 2004 | SJ | TV Đắc Lô | Tân Định |
| 484 | Giuse | Chu Thái Hiệp | 1977 | 2013 | SJ | CĐ Nhà Hưu | Thủ Đức |
| 485 | Antôn | Phạm Bá Học | 1984 | 20016 | SJ | CĐ Học Viện | Thủ Đức |
| 486 | Phanxicô Xaviê | Nguyễn Thanh Hùng | 1983 | 2015 | SJ | CĐ Học Viện | Thủ Đức |
| 487 | Anré | Phạm Hòa Lạc | 1971 | 2008 | SJ | TV Đắc Lộ | Tân Định |
| 488 | Giuse | Phạm Thanh Liêm | 1952 | 1995 | SJ | CĐ Nhà Hưu | Thủ Đức |
| 489 | Vinh Sơn | Phạm Văn Mầm | 1955 | 1997 | SJ | Nhà Giám Tỉnh | Thủ Đức |
| 490 | Giuse | Bùi Quang Minh | 1976 | 2014 | SJ | CĐ Hin Linh | Thủ Đức |
| 491 | Michael | Nguyễn Thế Minh | 1938 | 1966 | SJ | CĐ Nhà Hưu | Thủ Đức |
| 492 | Michael | Bù Hà Ngân | 1977 | 2014 | SJ | CĐ Học Viện | Thủ Đức |
| 493 | Giuse | Trần Sĩ Nghị | 1969 | 2006 | SJ | CĐ Nhà Hưu | Thủ Đức |
| 494 | Vinh Sơn | Đnh Trung Nghĩa | 1946 | 1991 | SJ | CĐ Nhà Hưu | Thủ Đức |
| 495 | Giuse | Phạm Tuấn Nghĩa | 1973 | 2006 | SJ | CĐ Học Viện | Thủ Đức |
| 496 | Antôn | Nguyễn Thành Nguyên | 1974 | 2013 | SJ | NT Hiển Linh | Thủ Đức |
| 497 | Phêrô | Trương Văn Phúc | 1970 | 2004 | SJ | Nhà Giám Tỉnh | Thủ Đức |
| 498 | Giuse | Hoàng Văn Quảng | 1956 | 1995 | SJ | TV Đắc Lộ | Tân Định |
| 499 | Giuse | Hoàng Sĩ Quý | 1926 | 1965 | SJ | CĐ Nhà Hưu | Thủ Đức |
| 500 | Antôn | Nguyễn Cao Siêu | 1952 | 2004 | SJ | CĐ Học Viện | Thủ Đức |
| 501 | Phaolô | Nguyễn Thái Sơn | 1973 | 2015 | SJ | Nhà Giám Tỉnh | Thủ Đức |
| 502 | Phêrô | Nguyễn Văn Tặng | 1977 | 2016 | SJ | TV Đắc Lộ | Tân Định |
| 503 | Antôn Maria | Trần Thanh Tân | 1978 | 2016 | SJ | CĐ Hin Linh | Thủ Đức |
| 504 | Giuse | Ngô Viết Tấn | 1973 | 2012 | SJ | NT Thiên Thần | Thủ Thiêm |
| 505 | Phanxicô | Nguyễn Hi Tính | 1972 | 2007 | SJ | TV Đắc Lộ | Tân Định |
| 506 | Đa Minh | Phạm Minh Thắng | 1972 | 2008 | SJ | CĐ Nhà Tập | Thủ Đức |
| 507 | Barnaba | Vũ Minh Trí | 1970 | 2012 | SJ | CĐ Học Viện | Thủ Đức |
| 508 | Antôn | Nguyễn Ngọc Triêm | 1980 | 2018 | SJ | CĐ Mẹ Trên Đường | Thủ Thiêm |
| 509 | Anrê | Phạm Văn Tú | 1962 | 2006 | SJ | Nhà Giám Tỉnh | Thủ Đức |
| 510 | Phêrô | Phạm Công Tùng | 1984 | 2018 | SJ | CĐ Tập Viện | Thủ Đức |
| 511 | Antôn | Ngô Văn Vững | 1939 | 1968 | SJ | CĐ Nhà Hưu | Thủ Đức |
| 512 | Phêrô | Nguyễn Văn Giáo | 1966 | 2007 | SOLT | NT Khiết Tâm | Chí Hoà |
| 513 | Phanxicô | Lê Ngọc Quán | 1949 | 2012 | SOLT | Tân Lập | Thủ Thiêm |
| 514 | Piô | Đặng Xuân Ba | 1982 | 2016 | SP | CĐ Thánh Giuse | Xóm Mới |
| 515 | Gioan B. | Nguyễn Văn Hoan | 1982 | 2016 | SP | CĐ Tiền Tập | Xóm Mới |
| 516 | Phêrô | Phùng Ngọc Khẩn | 1978 | 2014 | SP | CĐ Thánh Giuse | Xóm Mới |
| 517 | Phêrô | Nguyễn Văn Thắc | 1978 | 2016 | SP | CĐ Thánh Giuse | Xóm Mới |
| 518 | Luy | Cao Đức Thuận | 1924 | 1955 | SSP | CĐ Thánh Giuse | Ch |
| 519 | Giuse | Nguyễn Quang Văn | 1962 | 1996 | SSP | CĐ Thánh Phaolô | Chí Hoà |
| 520 | Phêrô | Mai Quốc Anh | 1982 | 2016 | SSS | NT Khiết Tâm | Thủ Đức |
| 521 | Giuse | Vũ Hoàng Anh | 1970 | 2008 | SSS | NT Khiết Tâm | Thủ Đức |
| 522 | Giuse | Phạm Đình Ái | 1966 | 2001 | SSS | CĐ Nhà Tính | Thủ Đức |
| 523 | Giuse | Trần Thanh Bình | 1973 | 2006 | SSS | CĐ Nhà Tính | Thủ Đức |
| 524 | Phêrô | Trịnh Như Cung | 1958 | 2001 | SSS | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 525 | Đa Minh | Trần Dũng | 1957 | 2001 | SSS | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 526 | Phanxicô Xaviê | Nguyễn Bạch Dương | 1976 | 2015 | SSS | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 527 | Giuse Maria | Nguyễn Vũ Dương | 1987 | 2021 | SSS | CĐ Long Thạnh Mỹ | Thủ Thiêm |
| 528 | Phanxicô X | Phan Đức | 1984 | 2019 | SSS | CĐ Long Thạnh Mỹ | Thủ Thiêm |
| 529 | Giuse | Phạm Công Hải | 1981 | 2019 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
| 530 | Giuse | Trần Minh Hiếu | 1980 | 2016 | SSS | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 531 | Vinh Sơn | Nguyễn Văn Hoà | 1956 | 1993 | SSS | CĐ Long Thạnh Mỹ | Thủ Thiêm |
| 532 | Phaolô | Vũ Chí Hỷ | 1954 | 1989 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
| 533 | Giuse | Nguyễn Văn Khiêm | 1074 | 2011 | SSS | CĐ Khiết Tâm | Thủ Đức |
| 534 | Giuse | Nguyễn Công Kỳ | 1967 | 2002 | SSS | NT Long Đại | Thủ Thiêm |
| 535 | Giuse | Hoàng Yến Linh | 1073 | 2008 | SSS | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 536 | Giuse | Nguyễn Hoàng Phong | 1973 | 2009 | SSS | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 537 | Giuse | Trần Hồng Sơn | 1972 | 2008 | SSS | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 538 | Đa Minh | Nguyễn Đạt Tam | 1947 | 1990 | SSS | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 539 | Giuse | Nguyễn Đức Thắng | 1976 | 2013 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
| 540 | Phêrô | Nguyễn Văn Thỉnh | 1952 | 2004 | SSS | CĐ Nhà Tỉnh | Thủ Đức |
| 541 | Đa Minh | Mai Xuân Thưởng | 1975 | 2011 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
| 542 | Đa Minh | Trần Đình Tuyền | 1983 | 2017 | SSS | CĐ Mông Triệu | Gia Định |
| 543 | Gioakim | Nguyễn Đức Vũ | 1980 | 2022 | SSS | NT Long Th Mỹ | Thủ Thiêm |
| 544 | Phêrô | Đỗ Cao Cương | 1967 | 2004 | SVD | CĐ Triết Học | Xóm Mới |
| 545 | Gioan B | Nguyễn Hữu Duy | 1974 | 2006 | SVD | CĐ Thần Học | Chí Hòa |
| 546 | Phêrô | Nguyễn Trọng Đường | 1971 | 2009 | SVD | CĐ Thần Học | Chí Hòa |
| 547 | Gioan B | Nguyễn Văn Huân | 1970 | 2006 | SVD | CĐ Triết Học | Xóm Mới |
| 548 | Giuse | Trần Minh Kiểm | 1981 | 2015 | SVD | CĐ Thần Học | Chí Hòa |
| 549 | Phêrô | Nguyễn Thanh Nhiệm | 1971 | 2006 | SVD | CĐ Đệ Tử | Tân Sơn Nhi |
| 550 | Giuse | Phạm Duy Thạch | 1977 | 2014 | SVD | CĐ Đệ Tử | Tân Sơn Nhì |
| 551 | Antôn | Nguyễn Phi Tiến | 1973 | 2006 | SVD | CĐ Thần Học | Chí Hòa |
(cập nhật ngày 24-11-2022)
bài liên quan mới nhất
- Không có bài liên quan
bài liên quan đọc nhiều
- Không có dữ liệu